Jump to user comments
ngoại động từ
- khiển trách, quở mắng, la rầy
- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
- to admonish someone's to be move careful
khuyên răn ai nên thận trọng hơn
- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước
- to admonish someone's of the danger
báo cho ai biết trước mối nguy hiểm
- (+ of) nhắc, nhắc nhở
- to admonish somebody of his promise
nhắc ai nhớ lại lời hứa