Characters remaining: 500/500
Translation

adjunct

/'ædʤʌɳkt/
Academic
Friendly

Từ "adjunct" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ hoặc tính từ, thường mang ý nghĩa một phần bổ sung, điều thêm vào hoặc thứ đó phụ thuộc vào một cái đó chính.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Adjunct" chỉ những thứ được thêm vào không phải phần chính, có thể một bổ sung hoặc một yếu tố bổ trợ.
  2. Tính từ: "Adjunct" mô tả các đặc điểm của một cái đó phụ thuộc, không chính yếu.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The professor hired an adjunct to help with the course." (Giáo sư đã thuê một trợ giảng để giúp đỡ trong khóa học.)
    • "In the sentence, the phrase 'in the morning' is an adjunct." (Trong câu, cụm từ 'vào buổi sáng' một điều thêm vào.)
  2. Tính từ:

    • "He took an adjunct position at the university." (Anh ấy đã nhận một vị trí phụ tại trường đại học.)
    • "Adjunct therapy can enhance the main treatment." (Liệu pháp phụ có thể tăng cường điều trị chính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "adjunct" thường được sử dụng để chỉ các thành phần của câu bổ sung thông tin, nhưng không thiết yếu cho cấu trúc của câu đó.
  • dụ: "She sings beautifully." ( ấy hát rất hay.) - Ở đây không "beautifully", câu vẫn có thể hiểu được, nhưng thông tin về cách hát được thêm vào như một adjunct.
Biến thể từ gần giống:
  • Adjunctive (tính từ): Liên quan đến việc bổ sung hoặc thêm vào.
  • Supplement (danh từ): Một cái đó được thêm vào để làm phong phú hơn, tương tự như adjunct nhưng thường mang nghĩa một phần không thể thiếu.
Từ đồng nghĩa:
  • Accessory (phụ kiện, bổ sung)
  • Supplement (bổ sung)
  • Appendage (phần thêm vào)
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến với từ "adjunct", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh học thuật, như trong các khóa học, chương trình giảng dạy, hoặc trong nghiên cứu.

Phrasal verbs:

Hiện tại, không phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "adjunct". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm động từ khác có nghĩa tương tự như "add on" (thêm vào) hoặc "supplement with" (bổ sung bằng).

Kết luận:

Tóm lại, "adjunct" một từ hữu ích để mô tả các yếu tố bổ sung trong cả ngữ pháp các ngữ cảnh khác.

danh từ
  1. điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
  2. người phụ việc, phụ tá
  3. (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
  4. (triết học) (thuộc) tính không bản chất
tính từ
  1. phụ vào; phụ thuộc
  2. phụ, phụ tá

Comments and discussion on the word "adjunct"