Từ "adjunct" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ hoặc tính từ, thường mang ý nghĩa là một phần bổ sung, điều thêm vào hoặc thứ gì đó phụ thuộc vào một cái gì đó chính.
Định nghĩa:
Danh từ: "Adjunct" chỉ những thứ được thêm vào mà không phải là phần chính, có thể là một bổ sung hoặc một yếu tố bổ trợ.
Tính từ: "Adjunct" mô tả các đặc điểm của một cái gì đó là phụ thuộc, không chính yếu.
Ví dụ sử dụng:
"The professor hired an adjunct to help with the course." (Giáo sư đã thuê một trợ giảng để giúp đỡ trong khóa học.)
"In the sentence, the phrase 'in the morning' is an adjunct." (Trong câu, cụm từ 'vào buổi sáng' là một điều thêm vào.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ pháp, "adjunct" thường được sử dụng để chỉ các thành phần của câu bổ sung thông tin, nhưng không thiết yếu cho cấu trúc của câu đó.
Ví dụ: "She sings beautifully." (Cô ấy hát rất hay.) - Ở đây không có "beautifully", câu vẫn có thể hiểu được, nhưng thông tin về cách hát được thêm vào như một adjunct.
Biến thể và từ gần giống:
Adjunctive (tính từ): Liên quan đến việc bổ sung hoặc thêm vào.
Supplement (danh từ): Một cái gì đó được thêm vào để làm phong phú hơn, tương tự như adjunct nhưng thường mang nghĩa là một phần không thể thiếu.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến với từ "adjunct", nhưng bạn có thể thấy nó xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh học thuật, như trong các khóa học, chương trình giảng dạy, hoặc trong nghiên cứu.
Phrasal verbs:
Hiện tại, không có phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "adjunct". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm động từ khác có nghĩa tương tự như "add on" (thêm vào) hoặc "supplement with" (bổ sung bằng).
Kết luận:
Tóm lại, "adjunct" là một từ hữu ích để mô tả các yếu tố bổ sung trong cả ngữ pháp và các ngữ cảnh khác.