Characters remaining: 500/500
Translation

adjudge

/ə'dʤʌdʤ/
Academic
Friendly

Từ "adjudge" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "xét xử", "phân xử" hoặc "kết án". thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , khi một tòa án hoặc một người thẩm quyền quyết định về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến sự công bằng công lý.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: Xét xử, phân xử, kết án.
    • dụ: "That's a matter to be adjudged." (Đó một vấn đề phải được xét xử)
    • dụ: "To adjudge somebody guilty of a crime." (Tuyên án một người phạm tội)
Các cách sử dụng:
  • To be adjudged to die: Bị kết án tử hình.

    • dụ: "He was adjudged to die for his crimes." (Anh ta bị kết án tử hình tội ác của mình.)
  • To adjudge something to somebody: Cấp cho ai cái .

    • dụ: "The court adjudged the property to the rightful owner." (Tòa án đã cấp tài sản cho chủ sở hữu hợp pháp.)
Biến thể của từ:
  • Adjudication (danh từ): Sự xét xử, sự phân xử.

    • dụ: "The adjudication of the case took several months." (Sự xét xử vụ án mất vài tháng.)
  • Adjudicator (danh từ): Người phân xử, trọng tài.

    • dụ: "An adjudicator was appointed to resolve the dispute." (Một trọng tài đã được bổ nhiệm để giải quyết tranh chấp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Judge: Thẩm phán, người xét xử.
  • Arbitrate: Phân xử, trọng tài (thường được sử dụng trong các tranh chấp thương mại).
  • Decide: Quyết định (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
Idioms phrasal verbs:
  • Judge by appearances: Đánh giá qua vẻ bề ngoài (không nên chỉ dựa vào hình thức bên ngoài để đánh giá một người hay một tình huống).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh pháp , "adjudge" thường đi kèm với các thuật ngữ pháp khác, như "adjudged bankruptcy" (được tuyên bố phá sản). Việc sử dụng từ này trong các tài liệu pháp mang lại tính chính xác cao, ngụ ý rằng một quá trình xét xử đã diễn ra trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Tóm lại:

Từ "adjudge" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực pháp , liên quan đến quá trình ra quyết định của tòa án hoặc các cơ quan thẩm quyền.

ngoại động từ
  1. xử, xét xử, phân xử
    • that's a matter to be adjudged
      đó một vấn đề phải được xét xử
  2. kết án, tuyên án
    • to adjudge somebody guilty of...
      tuyên án một phạm tội...
    • to be adjudged to die
      bị kết án tử hình
  3. cấp cho, ban cho
    • to adjudge something to somebody
      cấp cho ai cái

Synonyms

Words Containing "adjudge"

Comments and discussion on the word "adjudge"