Characters remaining: 500/500
Translation

adhésivité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "adhésivité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính dính" hoặc "tính bám dính". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong vật lý, hóa học kỹ thuật, để chỉ khả năng một vật liệu có thể bám dính hoặc kết dính với bề mặt khác.

Định nghĩa:
  • Adhésivité (danh từ, giống cái): Tính chất của một bề mặt hoặc vật liệu khả năng bám dính vào bề mặt khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vật:

    • "L'adhésivité du glue est très forte." (Tính dính của keo này rất mạnh.)
  2. Trong hóa học:

    • "L'adhésivité des molécules influence la formation des liaisons." (Tính dính của các phân tử ảnh hưởng đến việc hình thành các liên kết.)
  3. Trong kỹ thuật:

    • "Pour assurer l'adhésivité des matériaux, il faut choisir les bons agents de liaison." (Để đảm bảo tính dính của các vật liệu, cần phải chọn đúng các tác nhân kết dính.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Adhérer (động từ): Bám dính, kết dính. Ví dụ: "Ce papier adhère bien à la surface." (Giấy này bám dính tốt vào bề mặt.)
  • Adhésion (danh từ, giống cái): Sự dính, sự kết dính. Ví dụ: "L'adhésion des cellules est cruciale pour la régénération." (Sự kết dính của các tế bàorất quan trọng cho sự tái sinh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Collage: Dán hoặc kết dính. Ví dụ: "Le collage des pièces est essentiel dans cette construction." (Việc dán các mảnhrất quan trọng trong việc xây dựng này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Adhésivité peut être mesurée en laboratoire pour divers matériaux. (Tính dính có thể được đo lường trong phòng thí nghiệm cho nhiều vật liệu khác nhau.)
Idioms cụm động từ:
  • Ne pas adhérer à une idée: Không đồng ý với một ý tưởng. Ví dụ: "Je ne peux pas adhérer à cette théorie." (Tôi không thể đồng ý vớithuyết này.)
danh từ giống cái
  1. tính dính

Comments and discussion on the word "adhésivité"