Characters remaining: 500/500
Translation

adherer

/əd'hiərənt/
Academic
Friendly

Từ "adherer" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ người trung thành, hoặc người ủng hộ một học thuyết nào đó.

Định nghĩa:
  • Adherer (danh từ): Người theo hoặc ủng hộ một lý tưởng, học thuyết, hoặc phong trào nào đó.
Cách viết khác:
  • Adherent: Đây dạng viết phổ biến hơn cũng mang nghĩa tương tự. "Adherent" có thể được dùng để chỉ một người theo một học thuyết, tôn giáo, hoặc phong trào.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "He is an adherer of the new political party." (Anh ấy một đảng viên của đảng chính trị mới.)
    • "Many adherers of the philosophy believe in its basic principles." (Nhiều người ủng hộ triết này tin vào các nguyên tắc cơ bản của .)
  2. Nâng cao:

    • "The adherers of Marxism-Leninism advocate for a classless society." (Những người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin ủng hộ một xã hội không giai cấp.)
    • "As an adherent of environmentalism, she actively participates in conservation efforts." ( một người ủng hộ bảo vệ môi trường, ấy tham gia tích cực vào các nỗ lực bảo tồn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Adherent: Có thể dùng như một danh từ hoặc tính từ. Khi dùng làm tính từ, có nghĩa "dính chặt, bám chặt".
    • dụ: "The adherent tape is used for sealing boxes." (Băng dính này được sử dụng để niêm phong hộp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supporter: Người ủng hộ (có thể không chỉ giới hạn trong các học thuyết).
  • Follower: Người theo (thường chỉ về một phong trào hoặc người lãnh đạo).
  • Devotee: Người tận tụy, người hâm mộ (thường dùng để chỉ người lòng trung thành mạnh mẽ).
Idioms phrasal verbs:

Từ này không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ như: - "Adhere to a principle" (Tuân thủ một nguyên tắc). - "Adhere to the rules" (Tuân thủ các quy tắc).

Kết luận:

Từ "adherer" rất hữu ích trong việc diễn tả sự trung thành với một lý tưởng hoặc học thuyết nào đó.

danh từ+ Cách viết khác : (adherer)
  1. người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
  2. người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
    • an adherent of Marxism-Leninism
      người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
tính từ
  1. dính chặt, bám chặt
  2. dính liền với, quan hệ chặt chẽ với

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "adherer"