Từ "adherer" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ người trung thành, hoặc người ủng hộ một học thuyết nào đó.
Định nghĩa:
Cách viết khác:
Ví dụ sử dụng:
"He is an adherer of the new political party." (Anh ấy là một đảng viên của đảng chính trị mới.)
"Many adherers of the philosophy believe in its basic principles." (Nhiều người ủng hộ triết lý này tin vào các nguyên tắc cơ bản của nó.)
"The adherers of Marxism-Leninism advocate for a classless society." (Những người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin ủng hộ một xã hội không có giai cấp.)
"As an adherent of environmentalism, she actively participates in conservation efforts." (Là một người ủng hộ bảo vệ môi trường, cô ấy tham gia tích cực vào các nỗ lực bảo tồn.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Supporter: Người ủng hộ (có thể không chỉ giới hạn trong các học thuyết).
Follower: Người theo (thường chỉ về một phong trào hoặc người lãnh đạo).
Devotee: Người tận tụy, người hâm mộ (thường dùng để chỉ người có lòng trung thành mạnh mẽ).
Idioms và phrasal verbs:
Từ này không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ như: - "Adhere to a principle" (Tuân thủ một nguyên tắc). - "Adhere to the rules" (Tuân thủ các quy tắc).
Kết luận:
Từ "adherer" rất hữu ích trong việc diễn tả sự trung thành với một lý tưởng hoặc học thuyết nào đó.