Characters remaining: 500/500
Translation

adhérence

Academic
Friendly

Từ "adhérence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự dính chặt", "sự dính liền" hoặc "tính dính". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học, kỹ thuật đến y học.

Định nghĩa
  • Adhérence: Sự khả năng bám dính hoặc kết nối giữa hai bề mặt hoặc nhiều yếu tố khác nhau. Từ này thể hiện tính chất vậtcủa sự dính chặt, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong kỹ thuật:

    • "L'adhérence des pneus au sol est essentielle pour la sécurité routière."
    • (Sự bám dính của bánh xe lên mặt đấtrất quan trọng cho an toàn giao thông.)
  2. Trong y học:

    • "L'adhérence anormale du placenta peut causer des complications lors de l'accouchement."
    • (Sự bám dính bất thường của nhau thai có thể gây ra các biến chứng trong quá trình sinh nở.)
  3. Trong khoa học:

    • "L'adhérence entre les cellules joue un rôle crucial dans le développement des tissus."
    • (Sự dính liền giữa các tế bào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các .)
Các biến thể từ liên quan
  • Adhérer (động từ): Có nghĩa là "dính" hoặc "bám vào".

    • Ví dụ: "Ces deux matériaux adhèrent bien ensemble." (Hai vật liệu này dính chặt với nhau.)
  • Adhésif (tính từ): Có nghĩa là "dính", "bám".

    • Ví dụ: "Cette colle est très adhésive." (Loại keo này rất dính.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Coller (động từ): Có nghĩa là "dán" hoặc "dính".
  • Fixer (động từ): Có nghĩa là "gắn" hoặc "cố định".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, "adhérence" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý, chẳng hạn như trong ngành xây dựng, nơi sự bám dính của các vật liệurất quan trọng cho tính ổn định của công trình.
Idioms cụm từ
  • "Avoir une bonne adhérence" nghĩa là " sự bám dính tốt", thường được dùng để mô tả khả năng của một cái gì đó để giữ vững hoặc đứng vững.
  • "Perdre son adhérence" nghĩa là "mất sự bám dính", có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm hiệu quả hoặc độ hiệu lực của một cái gì đó.
Tóm lại

"Adhérence" là một từ đa dạng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự dính chặt; sự dính liền; tính dính
  2. sự bám
    • Adhérence des pneus au sol
      bánh xe bám đất
    • Adhérence anormale du placenta
      (y học) nhau bám bất thường

Comments and discussion on the word "adhérence"