Từ "adaptabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính thích ứng" hoặc "tính thích nghi". Đây là khả năng của một cá nhân, một loài sinh vật hoặc một vật liệu để điều chỉnh, thay đổi hoặc thích nghi với những điều kiện mới, môi trường khác nhau hoặc yêu cầu khác nhau.
Định nghĩa chi tiết:
Tính thích ứng của một loài với môi trường: Điều này chỉ khả năng của một loài sinh vật để sống sót và phát triển trong một môi trường cụ thể. Ví dụ, một loài cá có thể phát triển ở nước ngọt hay nước mặn, đó là sự thích ứng của chúng.
Tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau: Điều này đề cập đến khả năng của một vật liệu (như nhựa, kim loại) để được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Adapter (động từ): có nghĩa là "thích ứng", "điều chỉnh". Ví dụ: "Il faut adapter notre stratégie au marché." (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp với thị trường.)
Adaptatif/Adaptative (tính từ): có nghĩa là "thích ứng". Ví dụ: "Ce système est adaptatif." (Hệ thống này có khả năng thích ứng.)
Từ đồng nghĩa:
Flexibilité: tính linh hoạt.
Souplesse: sự dẻo dai, linh hoạt.
Ajustabilité: khả năng điều chỉnh.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số lĩnh vực như quản lý doanh nghiệp hay giáo dục, "adaptabilité" được coi là một yếu tố quan trọng để thành công. Ví dụ: - "Dans un monde en constante évolution, l'adaptabilité est la clé du succès." - (Trong một thế giới không ngừng thay đổi, tính thích ứng là chìa khóa của thành công.)
Kết luận:
Tóm lại, "adaptabilité" là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến tâm lý học hay quản lý.