Characters remaining: 500/500
Translation

adaptabilité

Academic
Friendly

Từ "adaptabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính thích ứng" hoặc "tính thích nghi". Đâykhả năng của một cá nhân, một loài sinh vật hoặc một vật liệu để điều chỉnh, thay đổi hoặc thích nghi với những điều kiện mới, môi trường khác nhau hoặc yêu cầu khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính thích ứng của một loài với môi trường: Điều này chỉ khả năng của một loài sinh vật để sống sót phát triển trong một môi trường cụ thể. Ví dụ, một loài có thể phát triểnnước ngọt hay nước mặn, đósự thích ứng của chúng.
  • Tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau: Điều này đề cập đến khả năng của một vật liệu (như nhựa, kim loại) để được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau vẫn đảm bảo hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "L'adaptabilité d'une espèce au milieu naturel est essentielle pour sa survie."
    • (Tính thích ứng của một loài sinh vật với môi trường tự nhiênrất quan trọng cho sự sống sót của .)
  2. Trong vật liệu học:

    • "L'adaptabilité d'un matériau à des usages variés permet d'optimiser sa fonctionnalité."
    • (Tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau cho phép tối ưu hóa chức năng của .)
  3. Trong tâmhọc:

    • "L'adaptabilité psychologique est cruciale pour faire face au stress."
    • (Tính thích nghi tâm lý là rất quan trọng để đối phó với stress.)
Biến thể của từ:
  • Adapter (động từ): có nghĩa là "thích ứng", "điều chỉnh". Ví dụ: "Il faut adapter notre stratégie au marché." (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp với thị trường.)
  • Adaptatif/Adaptative (tính từ): có nghĩa là "thích ứng". Ví dụ: "Ce système est adaptatif." (Hệ thống này khả năng thích ứng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Flexibilité: tính linh hoạt.
  • Souplesse: sự dẻo dai, linh hoạt.
  • Ajustabilité: khả năng điều chỉnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être adaptable: khả năng thích ứng.
  • S'adapter à quelque chose: thích nghi với cái gì đó. Ví dụ: "Il doit s'adapter à son nouvel environnement." (Anh ấy phải thích nghi với môi trường mới của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số lĩnh vực như quảndoanh nghiệp hay giáo dục, "adaptabilité" được coi là một yếu tố quan trọng để thành công. Ví dụ: - "Dans un monde en constante évolution, l'adaptabilité est la clé du succès." - (Trong một thế giới không ngừng thay đổi, tính thích ứngchìa khóa của thành công.)

Kết luận:

Tóm lại, "adaptabilité" là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến tâmhọc hay quản lý.

danh từ giống cái
  1. tính thích ứng, tính thích nghi
    • Adaptabilité d'une espèce au milieu
      tính thích ứng của một loài với môi trường
    • Adaptabilité d'un matériau à des usages variés
      tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau
  2. (tâmhọc) khả năng thích nghi

Comments and discussion on the word "adaptabilité"