Từ "acétylénique" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Nó xuất phát từ từ "acétylène," tức là "axêtilên," một loại khí có công thức hóa học là C₂H₂. Tính từ này dùng để chỉ những hợp chất hoặc vật liệu liên quan đến axêtilên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cacbua axêtilênic (carbure acétylénique): Là một loại hợp chất hóa học được tạo thành từ axêtilên và các nguyên tố khác. Ví dụ:
Liên quan đến các ứng dụng thực tiễn:
Các biến thể và từ gần giống:
Acétylène: Từ gốc, chỉ khí axêtilên.
Acétylène (gas): Khí axêtilên.
Acétylène (cylinder): Bình khí axêtilên.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Hydrocarbures: Các hydrocarbon, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến axêtilên.
Éthylène: Một loại khí tương tự, có công thức hóa học là C₂H₄, nhưng không phải là axêtilên.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong hóa học hữu cơ, khi bạn nói về các phản ứng của các hợp chất acétyléniques, bạn có thể đề cập đến các phản ứng cộng hợp hoặc phản ứng oxy hóa.
Chú ý: Trong một số ngữ cảnh, "acétylénique" có thể được dùng để mô tả các loại dây dẫn điện hoặc vật liệu có tính chất nhất định liên quan đến tính chất hóa học của axêtilên.
Các cụm từ và thành ngữ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "acétylénique," trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Réaction acétylénique: Phản ứng liên quan đến các hợp chất axêtilên.