Từ "acétylène" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) dùng để chỉ một hợp chất hóa học có công thức C₂H₂. Acétylène là một khí không màu, dễ cháy, thường được sử dụng trong hàn và cắt kim loại nhờ vào nhiệt độ cao mà nó tạo ra khi cháy.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans la soudure, on utilise souvent l'acétylène pour atteindre des températures élevées.
Les lampes à acétylène sont utilisées dans les phares pour leur luminosité.
Các biến thể của từ:
Lampe à acétylène: Đèn axêtilen, một loại đèn sử dụng axêtilen làm nguồn sáng.
Acétylénique: Tính từ, liên quan đến axêtilen, ví dụ: "composé acétylénique" (hợp chất axêtilen).
Nghĩa khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éthyne: Một tên khác cho axêtilen trong một số ngữ cảnh hóa học.
Propène: Một loại hydrocarbon khác, nhưng có cấu trúc và tính chất khác với axêtilen.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "réaction d'acétylène", tức là phản ứng liên quan đến axêtilen, thường được dùng trong tổng hợp hữu cơ.
Một số cụm từ thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý: