Characters remaining: 500/500
Translation

acétylène

Academic
Friendly

Từ "acétylène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) dùng để chỉ một hợp chất hóa họccông thức C₂H₂. Acétylènemột khí không màu, dễ cháy, thường được sử dụng trong hàn cắt kim loại nhờ vào nhiệt độ cao tạo ra khi cháy.

Định nghĩa:
  • Acétylène (le): Là một hydrocarbon không no, thuộc nhóm alkyne, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp trong các ứng dụng hóa học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la soudure, on utilise souvent l'acétylène pour atteindre des températures élevées.

    • Trong hàn, người ta thường sử dụng axêtilen để đạt được nhiệt độ cao.
  2. Les lampes à acétylène sont utilisées dans les phares pour leur luminosité.

    • Đèn axêtilen được sử dụng trong đèn hải đăng độ sáng của chúng.
Các biến thể của từ:
  • Lampe à acétylène: Đèn axêtilen, một loại đèn sử dụng axêtilen làm nguồn sáng.
  • Acétylénique: Tính từ, liên quan đến axêtilen, ví dụ: "composé acétylénique" (hợp chất axêtilen).
Nghĩa khác:
  • Acétylène cũng có thể chỉ đến các ứng dụng trong lĩnh vực hóa học khác, chẳng hạn như trong tổng hợp hóa học hay trong sản xuất nhựa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éthyne: Một tên khác cho axêtilen trong một số ngữ cảnh hóa học.
  • Propène: Một loại hydrocarbon khác, nhưng cấu trúc tính chất khác với axêtilen.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "réaction d'acétylène", tức là phản ứng liên quan đến axêtilen, thường được dùng trong tổng hợp hữu cơ.
Một số cụm từ thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mettre le feu à l'acétylène: Ẩn dụ, nghĩalàm cho tình hình trở nên căng thẳng hoặc dễ cháy nổ, thường dùng trong ngữ cảnh nói về xung đột.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "acétylène", bạn nên phân biệt giữa tên gọi các ứng dụng cụ thể của để tránh nhầm lẫn với các hợp chất hóa học khác.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) axêtilen
    • Lampe à acétylène
      đèn axêtilen

Words Containing "acétylène"

Comments and discussion on the word "acétylène"