Characters remaining: 500/500
Translation

acétylure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "acétylure" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Acétylure (danh từ giống đực): Là một hợp chất hóa học chứa nhóm axetyl (C2H3) gắn liền với một nguyên tử kim loại hoặc một nhóm nguyên tử khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ vô cơ.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:
    • "Le acétylure de calcium est utilisé dans certaines réactions chimiques." (Axêtilua canxi được sử dụng trong một số phản ứng hóa học.)
Các biến thể:
  • Acétylure không nhiều biến thể nhưng có thể liên quan đến các hợp chất khác như "acétylène" (axetilen), một loại khícông thức hóa học C2H2, thường được sử dụng trong hàn kim loại.
Từ gần giống:
  • Acétylène: Một hợp chất khí được tạo thành từ hai nguyên tử carbon hai nguyên tử hydro (C2H2). tiền thân của nhiều phản ứng hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong lĩnh vực hóa học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "acétylure", nhưng có thể sử dụng "composé organique" (hợp chất hữu cơ) để chỉ các loại hợp chất axétilua có thể thuộc về.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ứng dụng trong nghiên cứu:
    • "Les acétylures métalliques jouent un rôle crucial dans la catalyse." (Các axêtilua kim loại đóng vai trò quan trọng trong quá trình xúc tác.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không cụm idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "acétylure". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, có thể gặp các cụm từ như "réaction d'acétylure" (phản ứng axêtilua).
Kết luận:
  • "Acétylure" là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn học chuyên sâu về hóa học, việc hiểu về từ này cùng với các ứng dụng của sẽ rất hữu ích cho bạn.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) axêtilua

Comments and discussion on the word "acétylure"