Characters remaining: 500/500
Translation

acétobacter

Academic
Friendly

Từ "acétobacter" trong tiếng Pháp (được viết là "acétobacter" phát âm là /a.se.to.ba.kɛʁ/) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực sinh học. Đâymột loại vi khuẩn thuộc họ Acetobacteraceae, nổi bật khả năng chuyển đổi rượu thành acid acetic (giấm).

Định nghĩa:
  • Acétobactermột loại vi khuẩn khả năng oxy hóa ethanol (rượu) thành axit acetic, thường được tìm thấy trong các sản phẩm như giấm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'acétobacter est utilisé dans la production de vinaigre."
    • (Acétobacter được sử dụng trong sản xuất giấm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les scientifiques étudient l'acétobacter pour améliorer le processus de fermentation."
    • (Các nhà khoa học đang nghiên cứu acétobacter để cải thiện quy trình lên men.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể khác của từ "acétobacter", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Acide acétique: axit acetic (chất sản phẩm do acétobacter tạo ra).
    • Fermentation: quá trình lên men, trong đó acétobacter đóng vai trò quan trọng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bacillus: một loại vi khuẩn khác, nhưng không giống với acétobacter trong chức năng.
  • Acétate: muối hoặc este của axit acetic, liên quan đến sản phẩm của quá trình acétobacter thực hiện.
Cụm từ idioms:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "acétobacter" trong tiếng Pháp.

Ghi chú:

Khi nói về acétobacter, người học tiếng Pháp cần chú ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong ngành sinh học thực phẩm. Do đó, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngàykhá hạn chế chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) axêtobacte

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acétobacter"