Characters remaining: 500/500
Translation

acétifier

Academic
Friendly

Từ "acétifier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "biến thành giấm" hoặc "gây ra giấm". Đâymột động từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Acétifier (v): Biến một chất lỏng, thườngrượu, thành giấm thông qua quá trình oxi hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Acétifier du vin: Biến rượu vang thành giấm.

    • Câu ví dụ: Il a laissé le vin ouvert trop longtemps et il a commencé à s'acétifier. (Anh ấy đã để rượu vang mở quá lâu đã bắt đầu bị biến thành giấm.)
  2. Acétifier une boisson: Biến một loại đồ uống nào đó thành giấm.

    • Câu ví dụ: Si on ne le conserve pas correctement, le cidre peut s'acétifier rapidement. (Nếu không bảo quản đúng cách, nước táo có thể bị biến thành giấm nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
  • Acétification (n.f): Quá trình biến thành giấm.
    • Ví dụ: L'acétification du vin nécessite des conditions spécifiques. (Quá trình biến rượu vang thành giấm cần những điều kiện cụ thể.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vinaigre (n.m): Giấm.
  • Acide (adj/n): tính axit, acid (có thể liên quan đến giấm).
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Être acétifié: Được biến thành giấm.
    • Ví dụ: Ce vinaigre est le résultat d'une longue période d'acétification. (Giấm nàykết quả của một quá trình biến thành giấm kéo dài.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre au vinaigre: Để một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn, giống như là "biến thành giấm" trong nghĩa bóng.
    • Ví dụ: Cette affaire a mis au vinaigre leur relation. (Vụ việc này đã làm cho mối quan hệ của họ tồi tệ hơn.)
Chú ý:

"Acétifier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệttrong ngành sản xuất rượu giấm. Điều này có nghĩabạn sẽ gặp từ này nhiều trong các bài học liên quan đến nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc hóa học thực phẩm.

ngoại động từ
  1. biến thành giấm, gây giấm
    • Acétifier du vin
      biến rượu vang thành giấm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acétifier"