Characters remaining: 500/500
Translation

acétate

Academic
Friendly

Từ "acétate" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "axêtat". Trong lĩnh vực hóa học, axêtat là một muối hoặc este của axit axetic. Đặc biệt, chúng ta thường gặp axêtat trong các hợp chất hóa học như "acétate de cuivre" (đồng axêtat), một chất được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Acétate (axêtat): Là muối hoặc este của axit axetic.
Ví dụ sử dụng:
  1. Acétate de sodium (natri axêtat): Là một chất được sử dụng trong các ứng dụng thực nghiệm trong ngành thực phẩm.

    • L'acétate de sodium est utilisé comme régulateur de température dans certains dispositifs de chauffage. (Natri axêtat được sử dụng như một chất điều chỉnh nhiệt độ trong một số thiết bị sưởi.)
  2. Acétate de cuivre (đồng axêtat): Là một hợp chất được biết đến trong hóa học được sử dụng trong nông nghiệp.

    • L'acétate de cuivre est souvent utilisé comme fongicide dans l'agriculture. (Đồng axêtat thường được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm trong nông nghiệp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Acide acétique: Là axit axetic, hợp chất gốc của axêtat.
  • Acétate de potassium (kalium axêtat): Một loại axêtat khác, cũng ứng dụng trong hóa học nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Sel d'acide acétique: Muối của axit axetic, có thể được sử dụng như một thuật ngữ tương đương trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong tiếng Pháp, từ "acétate" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật công nghiệp, chẳng hạn như: - Acétate pour le cinéma: Là một loại vật liệu dùng trong sản xuất phim. - Les films sont souvent projetés sur de l'acétate pour obtenir une meilleure qualité d'image. (Các bộ phim thường được chiếu trên axêtat để được chất lượng hình ảnh tốt hơn.)

Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "acétate" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thường xuyên nghe đến các thuật ngữ liên quan đến phản ứng hóa học, nơi axêtat đóng vai trò quan trọng.

Tóm lại:

Từ "acétate" (axêtat) là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, nhiều ứng dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau phân biệt giữa các hợp chất liên quan.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) axêtat
    • Acétate de cuivre
      đồng axêtat

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acétate"