Characters remaining: 500/500
Translation

acétamide

Academic
Friendly

Từ "acétamide" trong tiếng Pháp (viết là "acétamide") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học là C₂H₅NO. Acétamidemột dẫn xuất của axit axetic nhiều ứng dụng trong công nghiệp cũng như trong nghiên cứu hóa học.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Acétamidemột hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng làm dung môi, chất trung gian trong tổng hợp hóa học trong một số quá trình sản xuất hóa chất khác.
  • Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "acétamide" là "axêtamit".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "L'acétamide est utilisé dans la fabrication de plastiques."
    • (Axêtamit được sử dụng trong sản xuất nhựa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En chimie organique, l'acétamide sert de précurseur pour la synthèse de divers composés."
    • (Trong hóa học hữu cơ, axêtamit đóng vai trò là tiền chất cho tổng hợp nhiều hợp chất khác.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "acétamide" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Acide acétique (axit axetic) - đâyhợp chất acétamide được tạo ra từ đó.
    • Acétate (axetat) - đâymuối hoặc ester của axit axetic.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uréthane (uréthane) - một hợp chất hóa học cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tương tự, nhưng chúng cấu trúc tính chất khác nhau.
  • Amide (amide) - một nhóm hợp chất hữu cơ rộng hơn, bao gồm cả acétamide.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "acétamide". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Réaction d'acylation - phản ứng acyl hóa, liên quan đến việc tạo ra các hợp chất như acétamide.

Lưu ý:

Khi học từ "acétamide", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết, tài liệu khoa học hoặc trong các cuộc thảo luận về hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) axêtamit

Comments and discussion on the word "acétamide"