Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acyclic
Jump to user comments
Adjective
  • có cấu trúc chuỗi mở
  • không vòng, không tuần hoàn, đặc biệt có các phần xếp theo hình xoắn ốc chứ không phải hình vòng xoắn
Comments and discussion on the word "acyclic"