Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
actualisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiện tại hóa, sự thời sự hóa
  • phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị thực tại
  • (triết học) sự thực tại hóa
    • L'actualisation des souvenirs
      sự thực tại hóa các kỷ niệm
  • sự cập nhật
    • L'actualisation d'une encyclopédie
      sự cập nhật một bách khoa toàn thư
Comments and discussion on the word "actualisation"