Characters remaining: 500/500
Translation

acquêt

Academic
Friendly

Từ "acquêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le acquêt) liên quan đến luật học pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực tài sản hôn nhân. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa
  • Acquêt: Là tài sản được tạo ra hoặc sở hữu bởi một trong hai vợ chồng trong thời gian họ sống chung. Tài sản này được coi là của chung trong chế độ hôn nhân gọi là "communauté réduite aux acquêts" (chế độ cộng đồng tài sản hạn chế).
Chế độ "communauté réduite aux acquêts"

Trong chế độ này, các tài sản vợ chồng sở hữu trước khi kết hôn hoặc nhận được qua di sản (thừa kế) không được coi là tài sản chung, chỉ những tài sản được tạo ra trong thời gian hôn nhân mới được chia sẻ giữa hai bên.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong pháp:

    • "En cas de divorce, les acquêts seront partagés entre les deux époux."
    • (Trong trường hợp ly hôn, các tài sản chung sẽ được chia đều giữa hai vợ chồng.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Les biens acquis pendant le mariage sont considérés comme des acquêts."
    • (Các tài sản được tạo ra trong thời gian hôn nhân được coi là của chung.)
Các biến thể từ gần giống
  • Acquérir: Động từ có nghĩa là "đạt được" hoặc "sở hữu".

    • Ví dụ: "Il a acquis une maison pendant son mariage." (Anh ấy đã mua một ngôi nhà trong thời gian hôn nhân.)
  • Acquêt et perte: Từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh phápđể so sánh giữa tài sản chung tài sản riêng.

Từ đồng nghĩa
  • Biens communs: Tài sản chung.
  • Patrimoine commun: Di sản chung.
Cách sử dụng nâng cao

Trong luật pháp, khi bàn về các vấn đề liên quan đến chia tài sản hoặc quyền lợi trong hôn nhân, "acquêt" thường được nhắc đến để xác định quyền sở hữu cách chia sẻ tài sản giữa các bên.

Idioms/Phrasal verbs

Mặc dù "acquêt" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến tài sản quyền lợi trong hôn nhân như: - "Partager les acquêts" (Chia sẻ tài sản chung). - "Évaluer les acquêts" (Đánh giá tài sản chung).

Kết luận

Từ "acquêt" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực phápliên quan đến tài sản hôn nhân.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung)
    • Communauté réduite aux acquêts
      chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chungcủa chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản
    • Haquet

Homonyms

Words Containing "acquêt"

Comments and discussion on the word "acquêt"