Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
acquisitiveness
/ə'kwizitivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thích trữ của, tính hám lợi
  • tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội
Comments and discussion on the word "acquisitiveness"