Characters remaining: 500/500
Translation

acnéique

Academic
Friendly

Từ "acnéique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về mụn trứng cá". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, sản phẩm hoặc tình trạng liên quan đến mụn trứng cá, một vấn đề phổ biến về da nhiều người, đặc biệtthanh thiếu niên, thường gặp phải.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "acnéique" được hình thành từ "acné" (mụn trứng cá) hậu tố "-ique", thường được dùng để chỉ những điều thuộc về hoặc liên quan đến.
  • Phát âm: /ak.ne.ik/
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: "Elle a une peau acnéique." ( ấy làn da bị mụn trứng cá.)
    • Giải thích: Câu này miêu tả tình trạng làn da của một người vấn đề về mụn trứng cá.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "Les produits acnéiques peuvent aider à réduire l'apparition des boutons." (Các sản phẩm dành cho da mụn có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn.)
    • Giải thích: Câu này nói về các sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để điều trị mụn trứng cá.
Chú ý về biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "acné" (mụn trứng cá)
    • "pustuleux" ( mụn mủ, liên quan đến các loại mụn khác nhau)
  • Từ gần giống:

    • "dermatologique" (thuộc về da liễu), có thể được sử dụng khi nói về các vấn đề liên quan đến da nói chung, không chỉ riêng mụn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "traitement acnéique" (điều trị mụn trứng cá): chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm điều trị mụn.
  • "peau grasse et acnéique" (da dầu mụn): mô tả loại da thường gặp nhiều mụn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "acnéique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực chăm sóc da hoặc y tế, vì vậy bạn sẽ thấy trong các cuộc thảo luận về sản phẩm làm đẹp, điều trị da hoặc vấn đề sức khỏe liên quan đến da.

tính từ
  1. thuộc về mụn trứng cá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acnéique"