Characters remaining: 500/500
Translation

acmé

Academic
Friendly

Từ "acmé" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cực điểm" hoặc "đỉnh cao". Từ này thường được dùng để chỉ thời kỳ một sự vật, sự việc, hay một nền văn minh đạt đến mức độ phát triển, thành công hoặc mạnh mẽ nhất.

Định nghĩa:
  • "Acmé" có thể hiểuthời kỳ đỉnh cao, thời kỳ một điều đó đangtrạng thái tốt nhất hoặc mạnh mẽ nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'acmé d'une maladie: Thời kỳ bệnh trầm trọng, tức là giai đoạn bệnh đạt đến mức độ nghiêm trọng nhất.

    • Ví dụ: Le patient a atteint l'acmé de sa maladie avant de commencer à se rétablir. (Bệnh nhân đã đạt đến đỉnh điểm của bệnh trước khi bắt đầu hồi phục.)
  2. L'apogée d'une civilisation: Thời cực thịnh của một nền văn minh.

    • Ví dụ: L'acmé de la civilisation romaine a eu lieu au Ier siècle après J.-C. (Đỉnh cao của nền văn minh La xảy ra vào thế kỷ I sau Công Nguyên.)
  3. L'acmé de la vie: Tuyệt đỉnh của cuộc đời.

    • Ví dụ: Pour beaucoup, l'acmé de la vie est d'atteindre ses rêves. (Đối với nhiều người, đỉnh cao của cuộc đờiđạt được những giấc mơ của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Apogée" (đỉnh điểm, cực đại) cũngý nghĩa tương tự như "acmé", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau, thường liên quan đến thiên văn hoặc sự phát triển của một quá trình.
  • "Culmination" (đỉnh cao) có thể được coi là từ đồng nghĩa gần gũi với "acmé" trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phân tích xã hội, bạn có thể nói về "l'acmé d'une œuvre" (đỉnh cao của một tác phẩm) để chỉ thời điểm tác phẩm đó được đánh giá cao nhất.
  • Khi nói về sự nghiệp của một nghệ sĩ, bạn có thể dùng cụm từ "l'acmé de sa carrière" (đỉnh cao sự nghiệp của anh ấy/ ấy).
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Atteindre l'acmé: Đạt đến đỉnh cao.
    • Ví dụ: Il a atteint l'acmé de sa carrière à l'âge de 40 ans. (Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệptuổi 40.)
danh từ giống cái
  1. thời kỳ bệnh trầm trọng
  2. thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh
    • L'apogée d'une civilisation
      thời cực thịnh của một nền văn minh
    • L'acmé de la vie
      tuyệt đỉnh của cuộc đời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acmé"