Characters remaining: 500/500
Translation

aciérie

Academic
Friendly

Từ "aciérie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nhà máy thép". Đâynơi thép được sản xuất hoặc chế biến từ quặng sắt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp kỹ thuật.

Định nghĩa:

Aciérie (danh từ giống cái): một cơ sở công nghiệp nơi sản xuất chế biến thép.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'aciérie produit de l'acier de haute qualité." (Nhà máy thép sản xuất thép chất lượng cao.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • "L'aciérie est un endroit essentiel pour l'industrie de la construction." (Nhà máy thépmột địa điểm thiết yếu cho ngành công nghiệp xây dựng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les nouvelles technologies appliquées dans l'aciérie permettent de réduire les émissions de carbone." (Công nghệ mới áp dụng trong nhà máy thép giúp giảm phát thải carbon.)
Biến thể của từ:
  • Aciériste: người làm việc trong nhà máy thép, giống như "thợ thép".
  • Aciérage: quá trình sản xuất thép.
Các từ gần giống:
  • Métallurgie: ngành công nghiệp liên quan đến sản xuất xửkim loại.
  • Sidérurgie: ngành công nghiệp thép, thường chỉ sự sản xuất thép từ quặng sắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Usine de métallurgie: nhà máy chế biến kim loại, có thể bao gồm nhà máy thép.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Aciérie de recyclage: nhà máy thép tái chế, nơi thép được tái chế thành thép mới.
  • Aciérie intégrée: nhà máy thép tích hợp, nơi tất cả các giai đoạn sản xuất thép được thực hiện trong cùng một cơ sở.
Một số lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "aciérie" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghiệp. Nếu bạn muốn nói về thép nói chung, bạn sẽ sử dụng từ "acier".
  • Khi nói về quá trình sản xuất thép, bạn có thể sử dụng từ "sidérurgie".
danh từ giống cái
  1. nhà máy thép

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aciérie"