Characters remaining: 500/500
Translation

aciération

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aciération" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự luyện thành thép". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "aciération".

Định nghĩa
  • Aciération: Sự luyện thành thép, quá trình chuyển đổi quặng sắt thành thép thông qua các phương pháp luyện kim khác nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "L’aciération du fer est essentielle pour produire de l'acier de qualité." (Sự luyện thành thép của sắtrất quan trọng để sản xuất thép chất lượng.)
  2. Trong nghiên cứu giáo dục:

    • "Les étudiants en métallurgie étudient les méthodes d’aciération." (Các sinh viên ngành luyện kim nghiên cứu các phương pháp luyện thành thép.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ "processus d’aciération" (quá trình luyện thành thép) để chỉ các bước kỹ thuật cụ thể trong quy trình này.
Biến thể của từ
  • Từ "aciération" có thể không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp "acier" (thép) là từ liên quan, do thường đi kèm trong các ngữ cảnh liên quan đến sự luyện kim.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Acier: Thép.
  • Fusion: Sự nấu chảy, một giai đoạn trong quá trình luyện kim.
  • Métallurgie: Luyện kim, ngành khoa học nghiên cứu về kim loại.
Idioms phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "aciération". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghiệp, có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Aciérer un métal" có nghĩa là "luyện một loại kim loại thành thép".
Chú ý
  • Khi học từ "aciération", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bởi vì chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực công nghiệp kỹ thuật. Hãy phân biệt với các từ khác như "fusion" (sự nấu chảy) để không nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận chuyên môn.
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) sự luyện thành thép

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aciération"