Characters remaining: 500/500
Translation

acidulé

Academic
Friendly

Từ "acidulé" trong tiếng Phápmột tính từ, dùng để miêu tả một vị chua nhẹ, thường trong các loại thực phẩm hoặc đồ uống. Khi nói đến "acidulé," người ta thường nghĩ đến những vị chua nhưng không quá gắt, mang lại cảm giác tươi mát dễ chịu.

Định nghĩa:
  • Acidulé: có vị chua nhẹ, thường được dùng để chỉ mùi vị của các loại trái cây, đồ uống, hoặc thực phẩm chứa axit nhưng không quá gắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un arôme acidulé de citronnelle: Một hương vị chua nhẹ của sả.
  2. Ce bonbon est acidulé: Kẹo này có vị chua nhẹ.
  3. Le yaourt a un goût acidulé: Sữa chua có vị chua nhẹ.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc ẩm thực, bạn có thể sử dụng từ "acidulé" để mô tả các món ăn, đồ uống hoặc hương vị cụ thể như sau: - Un cocktail acidulé: Một loại cocktail có vị chua nhẹ, có thể kết hợp giữa trái cây hoặc nước chanh. - Une vinaigrette acidulée: Một loại nước sốt trộn salad có vị chua nhẹ, thường được làm từ giấm hoặc nước chanh.

Biến thể của từ:
  • Acidité (danh từ): độ chua, sự chua.
  • Acide (tính từ): chua, axit.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aigre: chua (mạnh hơn acidulé).
  • Fruité: trái cây (thường có vị ngọt hoặc chua nhẹ).
  • Piquant: cay (khác với acidulé, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh ẩm thực).
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ cố định nào phổ biến với "acidulé," bạn có thể gặp những cách diễn đạt như: - Avoir un goût acidulé: có vị chua nhẹ.

tính từ
  1. nhôn nhốt chua
    • Goût acidulé
      vị nhôn nhốt chua
    • "Un arôme acidulé de (...) citronnelle" (Mart. du G.)
      vị thơm nhôn nhốt chua của (...) sả
    • Bonbon acidulé
      kẹo nhôn nhốt chua

Similar Spellings

Words Containing "acidulé"

Comments and discussion on the word "acidulé"