Characters remaining: 500/500
Translation

acidulated

/ə'sidjuletid/
Academic
Friendly

Từ "acidulated" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hơi chua" hoặc " pha axit". Khi một thứ đó được miêu tả "acidulated", điều đó có nghĩa chứa một lượng axit nhất định, khiến cho hương vị của trở nên hơi chua.

dụ sử dụng:
  1. Trực tiếp:

    • "The acidulated lemonade was refreshing on a hot day."
    • (Ly nước chanh hơi chua đã rất sảng khoái trong một ngày nóng.)
  2. Nâng cao:

    • "The chef used acidulated water to prevent the apples from browning."
    • (Đầu bếp đã sử dụng nước pha axit để ngăn chặn táo bị thâm.)
  3. Trong văn cảnh ẩm thực:

    • "The recipe calls for acidulated cream, which adds a tangy flavor to the dish."
    • (Công thức này yêu cầu kem hơi chua, điều này tạo ra hương vị chua ngọt cho món ăn.)
Biến thể của từ:
  • Acidulate (động từ): có nghĩa làm cho trở nên hơi chua.

    • dụ: "You can acidulate the water by adding a bit of lemon juice." (Bạn có thể làm cho nước hơi chua bằng cách thêm một chút nước chanh.)
  • Acid (danh từ): có nghĩa axit, thường được sử dụng để chỉ các chất tính axit hoặc khả năng tạo ra cảm giác chua.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sour: có nghĩa chua, thường được dùng để miêu tả hương vị chua không nhấn mạnh vào tính chất axit như "acidulated".
  • Tart: có nghĩa chua chát, thường chỉ hương vị mạnh hơn so với "acidulated".
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bite the lemon": có nghĩa chấp nhận một điều khó chịu hoặc không thoải mái.
  • "A bitter pill to swallow": một tình huống khó khăn bạn phải chấp nhận, thường không dễ dàng.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Acidulated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học để chỉ những thứ tính axit nhẹ.
  • Trong một số ngữ cảnh khác, có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống tính chất chua chát, nhưng điều này không phải cách sử dụng phổ biến.
tính từ
  1. hơi chua
  2. pha axit

Comments and discussion on the word "acidulated"