Từ "acidulated" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hơi chua" hoặc "có pha axit". Khi một thứ gì đó được miêu tả là "acidulated", điều đó có nghĩa là nó có chứa một lượng axit nhất định, khiến cho hương vị của nó trở nên hơi chua.
Ví dụ sử dụng:
"The recipe calls for acidulated cream, which adds a tangy flavor to the dish."
(Công thức này yêu cầu kem hơi chua, điều này tạo ra hương vị chua ngọt cho món ăn.)
Biến thể của từ:
Acidulate (động từ): có nghĩa là làm cho trở nên hơi chua.
Acid (danh từ): có nghĩa là axit, thường được sử dụng để chỉ các chất có tính axit hoặc có khả năng tạo ra cảm giác chua.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sour: có nghĩa là chua, thường được dùng để miêu tả hương vị chua mà không nhấn mạnh vào tính chất có axit như "acidulated".
Tart: có nghĩa là chua chát, thường chỉ hương vị mạnh hơn so với "acidulated".
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Bite the lemon": có nghĩa là chấp nhận một điều khó chịu hoặc không thoải mái.
"A bitter pill to swallow": một tình huống khó khăn mà bạn phải chấp nhận, thường không dễ dàng.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Acidulated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học để chỉ những thứ có tính axit nhẹ.
Trong một số ngữ cảnh khác, nó có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống có tính chất chua chát, nhưng điều này không phải là cách sử dụng phổ biến.