Characters remaining: 500/500
Translation

acheuléen

Academic
Friendly

Từ "acheuléen" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được dùng như một danh từ trong lĩnh vực khảo cổ học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa:
  • Tính từ (adj): "acheuléen" dùng để chỉ một nền văn minh khảo cổ, cụ thểnền văn minh A-sơn (Acheuléen), một giai đoạn trong lịch sử nhân loại diễn ra khoảng từ 1.7 triệu đến 200.000 năm trước. Nền văn minh này đặc trưng bởi việc chế tạo công cụ bằng đá, đặc biệtcác công cụ mài nhẵn hình bầu dục, thường liên quan đến những người săn bắn hái lượm.

  • Danh từ (n): "l’acheuléen" (giống đực) chỉ thời kỳ A-sơn trong khảo cổ học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les outils acheuléens sont souvent trouvés dans les sites archéologiques."
    • (Các công cụ A-sơn thường được tìm thấy trong các di tích khảo cổ.)
  2. Danh từ:

    • "L'acheuléen est une période importante dans l'histoire de l'humanité."
    • (Thời A-sơnmột giai đoạn quan trọng trong lịch sử nhân loại.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết hoặc thảo luận về lịch sử nhân loại, bạn có thể sử dụng từ "acheuléen" để nhấn mạnh về các khía cạnh văn hóa hoặc công nghệ của thời kỳ này. Ví dụ: - "L'art acheuléen témoigne d'une grande ingéniosité des premiers hommes." - (Nghệ thuật A-sơn chứng tỏ sự sáng tạo lớn của những người đàn ông đầu tiên.)

Phân biệt các biến thể:
  • "Acheuléen" là hình thức cơ bản. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng bạn có thể thấy "culture acheuléenne" để chỉ văn hóa A-sơn.
Các từ gần giống:
  • Moustérien: Thời kỳ Moustérien tiếp theo sau thời kỳ A-sơn, đặc trưng bởi các công cụ đá phức tạp hơn.
  • Paleolithique: Thời kỳ đồ đá , nơi A-sơnmột trong những giai đoạn.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh khảo cổ học, có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp với "acheuléen", nhưng bạn có thể nói về "outils préhistoriques" (công cụ tiền sử) để chỉ chung về các công cụ từ thời kỳ này.

Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay động từ cụm nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "acheuléen". Tuy nhiên, khi nói về lịch sử hoặc khảo cổ học, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "remonter à l'époque acheuléenne" (trở về thời kỳ A-sơn) để chỉ việc nghiên cứu hoặc tìm hiểu về giai đoạn này.

tính từ
  1. (khảo cổ học) thuộc thời A-sơn
    • La civilisation acheuléenne
      nền văn minh A-sơn
danh từ giống đực
  1. (khảo cổ học) thời A-sơn

Comments and discussion on the word "acheuléen"