Characters remaining: 500/500
Translation

acharné

Academic
Friendly

Từ "acharné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "miệt mài", "say mê", thường được dùng để mô tả sự kiên trì, quyết tâm trong một hoạt động nào đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc những hành động thể hiện sự tập trung cao độ không dễ dàng từ bỏ.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Acharné à l'étude:

    • Nghĩa: Miệt mài học tập.
    • Ví dụ: Il est acharné à l'étude pour réussir son examen. (Anh ấy miệt mài học tập để vượt qua kỳ thi của mình.)
  2. Les soldats acharnés au meurtre:

    • Nghĩa: Những chiến binh hăng say bắn giết.
    • Ví dụ: Les soldats étaient acharnés au meurtre pendant la bataille. (Các chiến binh hăng say bắn giết trong trận chiến.)
  3. Résistance acharnée:

    • Nghĩa: Sự kháng cự kiên trì.
    • Ví dụ: La résistance acharnée des habitants a permis de protéger la ville. (Sự kháng cự kiên trì của cư dân đã giúp bảo vệ thành phố.)
  4. Ennemi acharné:

    • Nghĩa: Kẻ thù bám riết.
    • Ví dụ: L'ennemi acharné ne recule devant rien. (Kẻ thù bám riết không từ bỏ bất cứ điều .)
  5. Des efforts acharnés:

    • Nghĩa: Sự cố gắng dai dẳng.
    • Ví dụ: Avec des efforts acharnés, elle a réussi à atteindre son objectif. (Với sự cố gắng dai dẳng, ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
  6. Combat acharné:

    • Nghĩa: Cuộc chiến đấu kịch liệt.
    • Ví dụ: Le combat acharné entre les deux équipes a captivé le public. (Cuộc chiến đấu kịch liệt giữa hai đội đã cuốn hút khán giả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Acharnement (danh từ): Sự kiên trì, sự bám riết.

    • Ví dụ: Son acharnement au travail est impressionnant. (Sự kiên trì của anh ấy trong công việc thật ấn tượng.)
  • Acharné có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa về sự quyết tâm bám riết vào một điều đó.

Từ đồng nghĩa:
  • Acharné cũng có thể được thay thế bằng các từ như déterminé (quyết tâm), tenace (bền bỉ), inflexible (cứng rắn).
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Se battre avec acharnement: Chiến đấu với sự kiên trì.
    • Ví dụ: Il se bat avec acharnement pour défendre ses idées. (Anh ấy chiến đấu với sự kiên trì để bảo vệ ý kiến của mình.)
tính từ
  1. miệt mài, say mê
    • Acharné à l'étude
      miệt mài học tập
    • Les soldats acharnés au meurtre
      những chiến binh hăng say bắn giết
  2. kiên trì, bám riết
    • Résistance acharnée
      sự kháng cự kiên trì
    • Ennemi acharné
      kẻ thù bám riết
    • Des efforts acharnés
      sự cố gắng dai dẳng
  3. kịch liệt
    • Combat acharné
      cuộc chiến đấu kịch liệt

Words Containing "acharné"

Comments and discussion on the word "acharné"