Từ "acharné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "miệt mài", "say mê", và thường được dùng để mô tả sự kiên trì, quyết tâm trong một hoạt động nào đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc những hành động mà thể hiện sự tập trung cao độ và không dễ dàng từ bỏ.
Acharné à l'étude:
Les soldats acharnés au meurtre:
Résistance acharnée:
Ennemi acharné:
Des efforts acharnés:
Combat acharné:
Acharnement (danh từ): Sự kiên trì, sự bám riết.
Acharné có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa về sự quyết tâm và bám riết vào một điều gì đó.