Characters remaining: 500/500
Translation

achalandé

Academic
Friendly

Từ "achalandé" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để miêu tả một cửa hàng hoặc một địa điểm nhiều hàng hóa, sản phẩm đa dạng phong phú. Từ này xuất phát từ danh từ "achaland", có nghĩakhách hàng hoặc người mua sắm. Khi nói một cửa hàng "achalandé", người ta thường ngụ ý rằng cửa hàng đó thu hút được nhiều khách hàng nhờ vào sự đa dạng phong phú của hàng hóa cung cấp.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Achalandé" thường được dùng để mô tả cửa hàng nhiều loại mặt hàng khác nhau, khiến trở thành một điểm đến hấp dẫn cho khách hàng.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Ngoài việc chỉ tính chất của cửa hàng, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc một địa điểm nào đó đông khách hàng, tức là "đắt khách".
    • Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng
  • "Achalandement" (danh từ): Sự đa dạng phong phú của hàng hóa.
    • Ví dụ: "L'achalandement de ce magasin attire beaucoup de clients." (Sự đa dạng hàng hóa của cửa hàng này thu hút nhiều khách hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Varié" (đa dạng): Cũng có nghĩa nhiều loại khác nhau, nhưng không chỉ áp dụng cho hàng hóa mà còn cho các lĩnh vực khác.

    • Ví dụ: "Le menu est très varié." (Thực đơn rất đa dạng.)
  • "Riche" (giàu có): Có thể dùng để mô tả một cửa hàng nhiều hàng hóa hoặc một nội dung phong phú.

    • Ví dụ: "Cette librairie est riche en livres." (Nhà sách này rất nhiều sách.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể nói về sự "achalandé" của một cửa hàng trong các báo cáo hoặc phân tích thị trường.
    • Ví dụ: "L'achalandé de cette boutique a augmenté grâce à une meilleure stratégie marketing." (Sự phong phú hàng hóa của cửa hàng này đã tăng lên nhờ vào chiến lược marketing tốt hơn.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "achalandé", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành các câu mô tả phong phú hơn về cửa hàng hoặc dịch vụ.
tính từ
  1. lắm hàng hóa
    • Magasin diversement achalandé
      cửa hàng nhiều mặt hàng
  2. (từ , nghĩa ) đắt khách

Words Containing "achalandé"

Comments and discussion on the word "achalandé"