Characters remaining: 500/500
Translation

acerbité

Academic
Friendly

Từ "acerbité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "tính chát" hoặc "tính gắt gao". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính chát: Thường được sử dụng để chỉ vị chát của một số loại trái cây, đặc biệtnhững trái cây chưa chín. Ví dụ, quả dâu tây dại có thể có vị chát.

  2. Tính gắt gao: Có thể dùng để chỉ sự nghiêm khắc hoặc gay gắt trong cách cư xử, lời nói. Điều này thường liên quan đến tính cách hoặc phong cách giao tiếp của một người.

Ví dụ sử dụng
  • Về vị chát:

    • L’acerbité des fruits sauvages peut être désagréable pour certaines personnes. (Tính chát của quả dại có thể không dễ chịu cho một số người.)
  • Về tính gắt gao:

    • Son acerbité dans les discussions le rend difficile à supporter. (Tính gắt gao của anh ấy trong các cuộc thảo luận khiến người khác khó chịu.)
Các biến thể
  • Từ "acerbe" là tính từ tương ứng, có nghĩa là "chát" hoặc "gắt gao". Bạn có thể dùng tính từ này để mô tả một thứ đó có vị chát hoặc một người tính cách khó chịu.
    • Ví dụ: Son ton acerbe m'a vraiment blessé. (Giọng điệu gắt gao của anh ấy thực sự làm tôi tổn thương.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Acerbe (tính từ): Chát, gắt gao.
  • Aigreur (danh từ): Sự chua chát, sự cay đắng; thường chỉ một cảm xúc tiêu cực.
  • Rigueur (danh từ): Sự nghiêm khắc, tính kỷ luật; có thể sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự nghiêm túc trong công việc hoặc học tập.
Idioms cụm động từ

Từ "acerbité" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng có một số cách diễn đạt có thể liên quan: - Avoir un ton acerbe: Có một giọng điệu chát chúa hoặc gay gắt. - Ví dụ: Elle a toujours un ton acerbe quand elle parle de ce sujet. ( ấy luôn có một giọng điệu gắt gao khi nói về chủ đề này.)

Kết luận

Từ "acerbité" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả vị giác đến cách cư xử giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát
    • L'acerbité des fruits sauvages
      tính chát của quả dại
  2. tính gắt gao, tính gay gắt

Comments and discussion on the word "acerbité"