Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acerbité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính chát
    • L'acerbité des fruits sauvages
      tính chát của quả dại
  • tính gắt gao, tính gay gắt
Comments and discussion on the word "acerbité"