Characters remaining: 500/500
Translation

accéléromètre

Academic
Friendly

Từ "accéléromètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "gia tốc kế" trong tiếng Việt. Gia tốc kếmột thiết bị dùng để đo gia tốc, tức là sự thay đổi vận tốc của một vật thể theo thời gian. Gia tốc kế thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, cơ học, đặc biệttrong công nghệ ô hàng không.

Cấu trúc từ:
  • Từ "accéléromètre" được hình thành từ "accélérer" (gia tốc) hậu tố "-mètre" (thiết bị đo).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "L'accéléromètre est utilisé pour mesurer les forces de gravité sur un satellite."
    • (Gia tốc kế được sử dụng để đo các lực hấp dẫn trên một vệ tinh.)
  2. Trong nghiên cứu khoa học:

    • "Les scientifiques utilisent un accéléromètre pour étudier les tremblements de terre."
    • (Các nhà khoa học sử dụng gia tốc kế để nghiên cứu các trận động đất.)
Các biến thể của từ:
  • "accélérer" (động từ): có nghĩa là "gia tốc".
  • "accélération" (danh từ): có nghĩa là "gia tốc", là quá trình tăng tốc độ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệttrong phát triển ứng dụng di động, "accéléromètre" còn được sử dụng để chỉ các cảm biến trong điện thoại di động giúp nhận diện chuyển động.
    • Ví dụ: "Les jeux sur smartphone utilisent l'accéléromètre pour détecter les mouvements du joueur."
    • (Các trò chơi trên smartphone sử dụng gia tốc kế để phát hiện chuyển động của người chơi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Gyroscope" (con quay hồi chuyển): thiết bị đo duy trì hướng, thường được sử dụng cùng với gia tốc kế để cải thiện độ chính xác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "accéléromètre", nhưng có thể nói "capteur de mouvement" (cảm biến chuyển động) trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • "Prendre de l'élan" (tăng tốc): một cụm từ diễn tả việc gia tăng tốc độ hoặc năng lượng trước khi thực hiện một hành động.
  • "Accélérer le pas" (tăng tốc bước đi): nghĩalàm việc hoặc di chuyển nhanh hơn.
danh từ giống đực
  1. (vật lý) gia tốc kế

Comments and discussion on the word "accéléromètre"