Characters remaining: 500/500
Translation

accélérateur

Academic
Friendly

Từ "accélérateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy gia tốc" hoặc "chất tăng tốc", thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ này qua các nghĩa khác nhau, cách sử dụng các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ (giống đực):

    • Máy gia tốc: Là thiết bị dùng để tăng tốc tốc độ của một vật thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý.
    • Chất tăng tốc: Là chất hóa học giúp tăng tốc một phản ứng hóa học.
  2. Tính từ:

    • "Accélérateur" có thể được sử dụng để miêu tả những thứ thúc đẩy một quá trình nào đó diễn ra nhanh hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong vật:

    • "Le CERN utilise un accélérateur de particules pour étudier les éléments fondamentaux de la matière." (CERN sử dụng một máy gia tốc hạt để nghiên cứu các thành phần cơ bản của vật chất.)
  2. Trong hóa học:

    • "Ce composé chimique agit comme un accélérateur de la réaction." (Hợp chất hóa học này hoạt động như một chất tăng tốc cho phản ứng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Accélérateur de particules: Từ này ám chỉ đến các loại máy gia tốc được sử dụng trong nghiên cứu vậthạt.
  • Accélérateur de réactions: Thường dùng trong hóa học để chỉ các chất làm tăng tốc độ phản ứng.
Biến thể từ gần giống
  • Accélérer: Động từ có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "tăng tốc".
  • Accélération: Danh từ có nghĩa là "sự gia tốc", chỉ quá trình tăng tốc độ.
Từ đồng nghĩa
  • Amplificateur: Mặc dù chủ yếu có nghĩa là "bộ khuếch đại", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thểý nghĩa tương tự về việc tăng cường hoặc thúc đẩy một cái gì đó.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan
  • Mettre le turbo: Nghĩa đen là "đặt turbo", trong ngữ cảnh có thể hiểu là "thúc đẩy nhanh chóng".
  • Accélérer le pas: Nghĩa là "tăng tốc bước đi", thường được dùng để nói về việc làm điều đó nhanh hơn.
Kết luận

Từ "accélérateur" rất hữu ích trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, cũng có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn muốn nói về việc làm một quá trình diễn ra nhanh hơn.

tính từ
  1. thúc mau, gia tốc
    • Force accélératrice
      lực gia tốc
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) bộ tăng tốc
  2. (vật lý) máy gia tốc
  3. (hóa học) chất tăng tốc, chất thúc

Comments and discussion on the word "accélérateur"