Từ "accréditif" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và ngân hàng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Accréditif (danh từ giống đực): Là một thư tín dụng, một loại hình thanh toán mà trong đó ngân hàng cam kết trả tiền cho người bán (người thụ hưởng) khi họ xuất trình các tài liệu quy định liên quan đến giao dịch. Đây là một công cụ tài chính rất phổ biến trong thương mại quốc tế để đảm bảo rằng người bán sẽ nhận được tiền từ người mua.
Trong lĩnh vực thương mại:
Trong ngân hàng:
Không có cụm động từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "accréditif", nhưng trong ngữ cảnh tài chính, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire une demande d'accréditif: Nộp đơn xin thư tín dụng. - Émettre un accréditif: Phát hành thư tín dụng.
Khi sử dụng từ "accréditif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thương mại. Hãy phân biệt các loại thư tín dụng khác nhau (irrévocable và révocable) để hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong giao dịch.