Characters remaining: 500/500
Translation

accréditif

Academic
Friendly

Từ "accréditif" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế ngân hàng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Accréditif (danh từ giống đực): Là một thư tín dụng, một loại hình thanh toán trong đó ngân hàng cam kết trả tiền cho người bán (người thụ hưởng) khi họ xuất trình các tài liệu quy định liên quan đến giao dịch. Đâymột công cụ tài chính rất phổ biến trong thương mại quốc tế để đảm bảo rằng người bán sẽ nhận được tiền từ người mua.

Cách sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực thương mại:

    • "L'entreprise a obtenu un accréditif pour garantir le paiement de sa commande."
    • (Công ty đã nhận được một thư tín dụng để đảm bảo việc thanh toán cho đơn hàng của mình.)
  2. Trong ngân hàng:

    • "La banque a émis un accréditif pour faciliter l'importation de marchandises."
    • (Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng để tạo điều kiện cho việc nhập khẩu hàng hóa.)
Các biến thể của từ:
  • Accréditif irrévocable: Thư tín dụng không thể hủy bỏ, nghĩangười gửi không thể thay đổi hoặc hủy bỏ thư tín dụng không sự đồng ý của người nhận.
  • Accréditif révocable: Thư tín dụng có thể bị hủy bỏ hoặc thay đổi bởi người gửi không cần sự đồng ý của người nhận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lettre de crédit: Một cụm từ khác cũng chỉ thư tín dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế.
  • Garantie bancaire: Bảo lãnh ngân hàng, một khái niệm liên quan nhưng không hoàn toàn giống với accréditif.
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "accréditif", nhưng trong ngữ cảnh tài chính, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire une demande d'accréditif: Nộp đơn xin thư tín dụng. - Émettre un accréditif: Phát hành thư tín dụng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "accréditif", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính thương mại. Hãy phân biệt các loại thư tín dụng khác nhau (irrévocable révocable) để hiểu hơn về quyền lợi nghĩa vụ của các bên liên quan trong giao dịch.

danh từ giống đực
  1. (kinh tế) thư tín dụng

Comments and discussion on the word "accréditif"