Characters remaining: 500/500
Translation

accréditer

Academic
Friendly

Từ "accréditer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại. nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc ủy quyền, xác nhận hoặc tạo ra sự tin tưởng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng cho từ này:

Định nghĩa:
  1. Ủy quyền: "accréditer" có thể được sử dụng để chỉ việc ủy quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó, chẳng hạn như ủy nhiệm một đại sứ.
  2. Chứng thực: Từ này cũng có thể mang nghĩaxác nhận hoặc chứng thực một thông tin nào đó, khiến cho thông tin đó trở nên đáng tin cậy.
  3. Mở tài khoản: Trong lĩnh vực ngân hàng, "accréditer" có thể nghĩamở tài khoản cho ai đó.
  4. Gây tín nhiệm: Khi nói về một người, "accréditer" có thể có nghĩalàm cho người đó được tin tưởng hơn, thường thông qua hành động hoặc phẩm chất của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ủy quyền:

    • "Le gouvernement a décidé d'accréditer un nouvel ambassadeur en France."
    • (Chính phủ đã quyết định ủy nhiệm một đại sứ mới tại Pháp.)
  2. Chứng thực thông tin:

    • "Les médias ont accrédité la rumeur sur un changement de gouvernement."
    • (Các phương tiện truyền thông đã chứng thực lời đồn về một sự thay đổi chính phủ.)
  3. Mở tài khoản:

    • "La banque a accrédité son compte en quelques jours."
    • (Ngân hàng đã mở tài khoản của anh ấy trong vài ngày.)
  4. Gây tín nhiệm:

    • "Sa loyauté et son honnêteté l'ont accrédité auprès de ses collègues."
    • (Lòng trung thành sự trung thực của anh ta đã khiến anh ta được tín nhiệm trong mắt đồng nghiệp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:

    • Từ này có thể được chia theo các thì khác nhau như "accrédite" (hiện tại), "accréditait" (quá khứ), "accréditera" (tương lai)...
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao, "accréditer" thường được dùng nhiều để nói về việc ủy nhiệm đại sứ, quan chức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Certifier": Chứng thực hoặc xác nhận một thông tin.
  • "Valider": Cũng có nghĩaxác nhận, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến "accréditer", nhưng có thể sử dụng trong các câu phức tạp hơn để mô tả việc tạo dựng uy tín, chẳng hạn như "accréditer une image" (xây dựng hình ảnh đáng tin cậy).
ngoại động từ
  1. ủy nhiệm
    • Accréditer un nouvel ambassadeur
      ủy nhiệm một đại sứ mới
  2. làm cho tin, phao
    • Accréditer un bruit
      làm cho tin một lời đồn đại
  3. (kinh tế) mở tài khoản cho (ai)
  4. () gây tín nhiệm
    • Sa loyauté l'a accrédité
      lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "accréditer"