Characters remaining: 500/500
Translation

accréditation

Academic
Friendly

Từ "accréditation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngoại giao. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Accréditation (danh từ giống cái) có nghĩa là "sự ủy nhiệm" hoặc "sự công nhận" một ai đó, đặc biệttrong bối cảnh ngoại giao, khi một viên chức ngoại giao được chỉ định được công nhận bởi một quốc gia khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh ngoại giao:

    • "L'accréditation d'un ambassadeur est essentielle pour établir des relations diplomatiques." (Sự ủy nhiệm của một đại sứrất quan trọng để thiết lập mối quan hệ ngoại giao.)
  2. Trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp:

    • "L'accréditation des établissements d'enseignement supérieur garantit la qualité des diplômes." (Sự công nhận các cơ sở giáo dục đại học đảm bảo chất lượng của các bằng cấp.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Accréditation dans le domaine médical: Được sử dụng để chỉ sự công nhận của các cơ sở y tế hoặc các chuyên gia y tế.

  • Accréditation des programmes: Liên quan đến việc kiểm định công nhận chất lượng của các chương trình học.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mandat: Có thể dịch là "ủy nhiệm", nhưng thường chỉ định nghĩa hẹp hơn so với "accréditation".
  • Reconnaissance: Nghĩa là "sự công nhận", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ngoại giao.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Accréditer une idée: Nghĩa là "công nhận một ý tưởng", thường dùng trong ngữ cảnh phê bình hoặc tranh luận.

  • Être accrédité: Có nghĩa là "được công nhận", ví dụ: "Cet expert est accrédité par l'institution." (Chuyên gia này được công nhận bởi tổ chức.)

Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh khác nhau, từ "accréditation" có thể mang những nghĩa khác nhau, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng.
  • Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến chính trị, ngoại giao, giáo dục.
danh từ giống cái
  1. (ngoại giao) sự ủy nhiệm
    • Accréditation d'un agent diplomatique
      sự ủy nhiệm một viên chức ngoại giao

Comments and discussion on the word "accréditation"