Characters remaining: 500/500
Translation

accommodation

/ə,kɔmə'deiʃn/
Academic
Friendly

Từ "accommodation" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ một số lưu ý khác.

Định nghĩa:
  1. Chỗ ở, chỗ trọ: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "accommodation". chỉ đến nơi ai đó có thể ở lại, như khách sạn, nhà nghỉ, hay căn hộ.
  2. Sự điều tiết, sự thích nghi: Từ này cũng có thể chỉ đến quá trình điều chỉnh hoặc thích ứng với một tình huống mới.
  3. Sự hòa giải, sự dàn xếp: Có nghĩa một thỏa thuận được đạt được giữa hai hoặc nhiều bên để giải quyết tranh chấp hoặc xung đột.
  4. Tiện nghi, sự thuận tiện: Đề cập đến các dịch vụ hoặc lợi ích một nơi nào đó cung cấp, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.
dụ sử dụng:
  1. Chỗ:

    • "We found a nice accommodation near the beach."
    • (Chúng tôi đã tìm thấy một chỗđẹp gần bãi biển.)
  2. Sự điều chỉnh:

    • "The accommodation of the eye allows us to see objects at different distances."
    • (Sự điều tiết của mắt cho phép chúng ta nhìn thấy các vậtkhoảng cách khác nhau.)
  3. Sự hòa giải:

    • "After a long discussion, they reached an accommodation regarding the terms of the contract."
    • (Sau một cuộc thảo luận dài, họ đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
Biến thể của từ:
  • Accommodate (động từ): Nghĩa cung cấp chỗhoặc làm cho ai đó cảm thấy thoải mái.

    • dụ: "The hotel can accommodate up to 200 guests." (Khách sạn có thể chứa tối đa 200 khách.)
  • Accommodating (tính từ): Nghĩa sẵn lòng giúp đỡ hoặc làm hài lòng người khác.

    • dụ: "The staff at the hotel were very accommodating." (Nhân viên tại khách sạn rất sẵn lòng giúp đỡ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lodging: Chỉ chung về nơi ở, đặc biệt khi thuê phòng ngắn hạn.
  • Housing: Thường chỉ chung về nhà ở hoặc nơi trú.
  • Settlement: Có thể chỉ đến sự hòa giải hoặc một thỏa thuận đạt được.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • In accommodation with: Thể hiện sự hợp tác hoặc đồng ý với một bên nào đó.
  • Make accommodations: Có nghĩa thực hiện các điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của ai đó.
Chú ý:
  • "Accommodation" thường được dùng trong ngữ cảnh du lịch, kinh doanh, các tình huống liên quan đến thỏa thuận hoặc điều chỉnh.
  • Cần phân biệt giữa "accommodation" (sự điều chỉnh) "agreement" (thỏa thuận) trong ngữ cảnh hòa giải.
danh từ
  1. sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
  2. sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
  3. sự hoà giải, sự dàn xếp
  4. tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
  5. chỗ trọ, chỗ ăn chỗ
  6. món tiền cho vay

Words Mentioning "accommodation"

Comments and discussion on the word "accommodation"