Characters remaining: 500/500
Translation

acclaim

/ə'kleim/
Academic
Friendly

Từ "acclaim" trong tiếng Anh có nghĩa sự hoan nghênh, tán thưởng hoặc khen ngợi một cách công khai. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "acclaim" chỉ sự khen ngợi, sự hoan nghênh. dụ: "The film received critical acclaim." (Bộ phim nhận được sự hoan nghênh từ các nhà phê bình.)

  • Động từ (verb): "to acclaim" nghĩa tán dương, hoan nghênh ai đó hoặc cái đó. dụ: "The audience acclaimed the performance with a standing ovation." (Khán giả đã hoan nghênh buổi biểu diễn bằng một tràng vỗ tay đứng.)

2. Cách sử dụng:
  • Câu dụ với danh từ: "Her achievements in science have brought her much acclaim." (Những thành tựu của ấy trong khoa học đã mang lại cho ấy nhiều sự hoan nghênh.)
  • Câu dụ với động từ: "He was acclaimed as one of the best actors of his generation." (Anh ấy được tôn vinh một trong những diễn viên xuất sắc nhất của thế hệ mình.)
3. Các biến thể của từ:
  • Acclaimed (adj): được hoan nghênh, được tôn vinh. dụ: "She is an acclaimed author." ( ấy một tác giả được hoan nghênh.)
  • Acclaiming (v-ing): đang tán dương, hoan nghênh. dụ: "The critics are acclaiming the new restaurant." (Các nhà phê bình đang hoan nghênh nhà hàng mới.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Praise: khen ngợi.
  • Applaud: vỗ tay, tán thưởng.
  • Commend: khen ngợi, ca ngợi.
5. Câu thành ngữ cụm động từ:
  • To be acclaimed: được hoan nghênh. dụ: "He is acclaimed for his outstanding contributions to music." (Anh ấy được hoan nghênh những đóng góp xuất sắc cho âm nhạc.)
  • Acclaim and acclaim: thường dùng để nhấn mạnh sự tán thưởng mạnh mẽ. dụ: "The team’s victory was met with widespread acclaim and acclaim." (Chiến thắng của đội đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.)
6. Lưu ý:
  • "Acclaim" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đề cập đến những thành tựu lớn, như nghệ thuật, khoa học, hoặc thể thao.
  • Từ này không thường dùng để miêu tả sự khen ngợi một cách thông thường trong cuộc sống hàng ngày.
danh từ
  1. tiếng hoan hô
ngoại động từ
  1. hoan hô
  2. tôn lên
    • to be acclaimed king
      được tôn lên làm vua

Comments and discussion on the word "acclaim"