Characters remaining: 500/500
Translation

accidentellement

Academic
Friendly

Từ "accidentellement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) có nghĩa là "một cách ngẫu nhiên" hoặc "đột xuất". Từ này được hình thành từ tính từ "accidentel", có nghĩa là "tình cờ", "không cố ý".

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả một hành động xảy ra một cách không dự tính:

    • Ví dụ:
  2. Trong các tình huống bất ngờ hoặc không mong muốn:

    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Accidentel: Tính từ mô tả một điều đó xảy ra ngẫu nhiên hoặc không mong đợi.

    • Ví dụ: "C'est un événement accidentel." (Đâymột sự kiện ngẫu nhiên.)
  • Accident: Danh từ có nghĩa là "tai nạn".

    • Ví dụ: "Il a eu un accident de voiture." (Anh ấy đã gặp một tai nạn ô .)
Từ đồng nghĩa:
  • Fortuitement: Cũng có nghĩa là "một cách tình cờ".
    • Ví dụ: "Nous nous sommes rencontrés fortuitement." (Chúng tôi đã gặp nhau một cách tình cờ.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Par accident: Nghĩa là "một cách tình cờ".
    • Ví dụ: "Je suis tombé par accident." (Tôi đã ngã một cách tình cờ.)
Lưu ý:
  • "Accidentellement" thường được sử dụng trong các trường hợp nói về việc làm điều đó khôngý định, trong khi "accidentel" có thể được dùng để chỉ tính chất của sự việc hoặc sự kiện.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "accidentellement" để nhấn mạnh rằng một sự kiện diễn ra không theo kế hoạch hoặc không mong đợi, có thể trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý.

phó từ
  1. ngẫu nhiên, đột xuất

Words Mentioning "accidentellement"

Comments and discussion on the word "accidentellement"