Characters remaining: 500/500
Translation

acceptabilité

Academic
Friendly

Từ "acceptabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "khả năng chấp nhận". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội, tâm lý, kinh tế, khoa học để chỉ mức độ một điều đó có thể được chấp nhận hoặc đồng ý.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Acceptabilité" chỉ khả năng một sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc hành động nào đó có thể được chấp nhận bởi một cá nhân, nhóm hoặc xã hội. thể hiện sự đồng thuận hoặc sự thỏa mãn của một nhóm người về điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xã hội:

    • "L'acceptabilité des nouvelles technologies dépend de l'éducation des utilisateurs." (Khả năng chấp nhận công nghệ mới phụ thuộc vào giáo dục của người dùng.)
  2. Trong kinh tế:

    • "L'acceptabilité des prix est cruciale pour le succès d'un produit." (Khả năng chấp nhận giá cảrất quan trọng cho sự thành công của một sản phẩm.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Acceptable" (có thể chấp nhận), "Accepter" (chấp nhận).
  • Từ đồng nghĩa: "Admissibilité" (khả năng được chấp nhận), "Tolérance" (sự khoan dung).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh nghiên cứu xã hội, bạn có thể gặp cụm từ "acceptabilité sociale", có nghĩa là "khả năng chấp nhận trong xã hội". Ví dụ: "L'acceptabilité sociale des projets environnementaux est essentielle pour leur mise en œuvre." (Khả năng chấp nhận trong xã hội của các dự án môi trườngrất cần thiết cho việc thực hiện chúng.)
Các cách sử dụng khác:
  • "L'acceptabilité morale" (khả năng chấp nhận về mặt đạo đức): Thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức chính trị.
  • "Acceptabilité politique" (khả năng chấp nhận chính trị): Đề cập đến sự chấp nhận của xã hội đối với các quyết định chính trị.
Chú ý:

Từ "acceptabilité" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các bài viết học thuật hoặc chuyên môn.

Từ gần giống idioms:
  • Từ gần giống: "Recevabilité" (khả năng được chấp nhận trong pháp lý).
  • Idioms: Không idioms trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "être prêt à accepter" (sẵn sàng chấp nhận) trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (hiếm) khả năng chấp nhận

Comments and discussion on the word "acceptabilité"