Characters remaining: 500/500
Translation

académisme

Academic
Friendly

Từ "académisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chủ nghĩa kinh viện" hoặc "lối câu nệ". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một phong cách hoặc một cách tiếp cận trong đó người ta tuân thủ một cách cứng nhắc các quy tắc, chuẩn mực hoặc truyền thống, thườngtrong lĩnh vực nghệ thuật, văn học hoặc học thuật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chủ nghĩa kinh viện: Thể hiện sự tuân thủ một cách mù quáng với các quy tắc, không sự sáng tạo hay đổi mới.
  • Lối câu nệ: Có thể hiểusự cứng nhắc trong cách trình bày, thường thiếu tính linh hoạt sự tự do trong biểu đạt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Son écriture est souvent critiquée pour son académisme, manquant de créativité." (Cách viết của anh ấy thường bị chỉ trích tính kinh viện, thiếu sự sáng tạo.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Le tableau est beau, mais il souffre d'académisme; il ne prend pas de risques." (Bức tranh đẹp, nhưng bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa kinh viện; không dám mạo hiểm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Académique: Tính từ có nghĩa là "thuộc về học thuật", có thể được dùng để chỉ những liên quan đến trường học hoặc giáo dục.

    • Ví dụ: "Une approche académique de la science." (Một cách tiếp cận học thuật trong khoa học.)
  • Académicien: Danh từ chỉ những người thuộc Viện hàn lâm, thườngnhững người uy tín trong lĩnh vực học thuật.

    • Ví dụ: "Il est membre de l'Académie française." (Ông ấythành viên của Viện Hàn lâm Pháp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conformisme: Có nghĩa là "sự tuân thủ", thường chỉ sự chấp nhận các chuẩn mực xã hội không đặt câu hỏi.
  • Rigueur: Có nghĩa là "sự nghiêm ngặt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "académisme" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc tuân thủ quy tắc hoặc truyền thống, chẳng hạn như: - "Suivre les règles à la lettre": Nghĩa là "tuân thủ quy tắc một cách nghiêm ngặt".

Kết luận:

Tóm lại, "académisme" là một thuật ngữ chỉ sự cứng nhắc thiếu sáng tạo trong cách tiếp cận nghệ thuật hoặc học thuật. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả một tác phẩm, một phong cách hoặc một cách suy nghĩ bạn cảm thấy bị giới hạn bởi các quy tắc hoặc truyền thống không sự đổi mới.

danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa kinh viện
  2. lối câu nệ

Comments and discussion on the word "académisme"