Characters remaining: 500/500
Translation

académie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "académie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viện hàn lâm" hoặc "học viện". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tổ chức vai trò trong giáo dục, nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ cụ thể về từ "académie".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Viện hàn lâm: "Académie" thường được dùng để chỉ các tổ chức uy tín trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật hay khoa học.

    • Ví dụ: Il a été élu à l'académie des sciences. (Anh ấy đã được bầu vào viện hàn lâm khoa học.)
  2. Học viện: Từ này cũng có thể dùng để chỉ các học viện đào tạo chuyên ngành.

    • Ví dụ: L'académie militaire forme des officiers. (Học viện quân sự đào tạo các sĩ quan.)
  3. Khu giáo dục: Ở Pháp, "académie" có thể chỉ các khu giáo dục, nơi quảncác trường học chương trình giáo dục.

    • Ví dụ: L'académie de Nancy est responsable de plusieurs écoles dans la région. (Khu giáo dục Nancy chịu trách nhiệm về nhiều trường học trong khu vực.)
  4. Chức danh: Người được tặng thưởng huân chương giáo dục cũng được gọi là "officier d'académie".

    • Ví dụ: Elle a été nommée officier d'académie pour ses contributions à l'éducation. ( ấy đã được bổ nhiệm làm sĩ quan hàn lâm những đóng góp của mình cho giáo dục.)
Các nghĩa khác nhau từ đồng nghĩa
  • Académie des Beaux-Arts: Viện Hàn lâm Mỹ thuật, nơi tập trung các nghệ sĩ nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • Académie Française: Viện Hàn lâm Pháp, tổ chức bảo tồn phát triển ngôn ngữ Pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Institut: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một tổ chức giáo dục nhưng thường ít uy tín hơn so với "académie".
  • École: Trường học, nơi giáo dục cơ bản hơn.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù "académie" không nhiều idioms hay cụm động từ phức tạp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être membre de l'académie: Làm thành viên của viện hàn lâm. - Faire partie d'une académie: Làm thành viên của một học viện.

Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "académie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực được áp dụng (giáo dục, nghệ thuật, khoa học).
  • Phân biệt giữa "académie" "institut" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. viện hàn lâm
    • Être élu à l'Académie
      được bầu vào viện hàn lâm
  2. hội (văn học) nghệ thuật.
  3. học viện
    • Académie militaire
      học viện quân sự
  4. khu giáo dục (ở Pháp)
    • Académie de Nancy
      khu giáo dục Năng - xi
    • Officier d'académie
      người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp)
  5. (hội họa) hình nghiên cứu khỏa thân

Comments and discussion on the word "académie"