Characters remaining: 500/500
Translation

académicien

Academic
Friendly

Từ "académicien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thành viên của viện hàn lâm". Đâymột danh từ chỉ những người được công nhận thành tích xuất sắc trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, hoặc khoa học, thường thuộc về một viện hàn lâm cụ thể, chẳng hạn như Viện Hàn lâm Pháp (l'Académie Française).

Cách sử dụng:
  1. Danh từ:
    • Académicien (n.m): "L'académicien a présenté son nouveau livre lors de la cérémonie." (Viện sĩ đã trình bày cuốn sách mới của mình trong buổi lễ.)
Biến thể của từ:
  • Académicienne (n.f): Phiên bản nữ của từ "académicien". Ví dụ: "Elle est la première académicienne de son pays." ( ấyviện sĩ nữ đầu tiên của đất nước mình.)
Các nghĩa khác:
  • Trong bối cảnh triết học, "académicien" cũng có thể chỉ đến những người theo trường phái triết học của Platon, nhưng nghĩa này ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sociétaire: thành viên của một hội, có thể không chỉ về văn học hay nghệ thuật.
  • Membre: thành viên, từ này có thể sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ idioms:
  • Académie: từ này dùng để chỉ một tổ chức hoặc viện hàn lâm cụ thể, ví dụ như "l'Académie des Beaux-Arts" (Viện Hàn lâm Mỹ thuật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các thành viên của viện hàn lâm, bạn có thể nói: "Les académiciens ont un rôle important dans la préservation de la langue française." (Các viện sĩ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn ngôn ngữ Pháp.)
Những lưu ý:
  • "Académicien" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, khi nói về những thành tựu nổi bật của cá nhân trong lĩnh vực học thuật hoặc nghệ thuật.
  • Hãy phân biệt giữa "académicien" "sociétaire", mặc dù cả hai đều chỉ thành viên của một tổ chức, "académicien" thường mang nghĩa cao hơn, liên quan đến các lĩnh vực văn học nghệ thuật.
danh từ
  1. thành viên của viện hàn lâm, viện sĩ
  2. (hiếm) hội viên hội văn học nghệ thuật.
  3. (sử) triết gia trường phái Pla-ton

Comments and discussion on the word "académicien"