Characters remaining: 500/500
Translation

abêtir

Academic
Friendly

Từ "abêtir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa là "làm ngu muội" hoặc "làm đần độn". Từ này diễn tả hành động khiến ai đó trở nên kém thông minh hơn, hoặc mất đi khả năng suy nghĩ sắc bén.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Cấu trúc: "abêtir" thường được theo sau bởi một tân ngữ, tức là người hoặc vật bị tác động bởi hành động làm ngu muội.
Ví dụ:
  1. L'alcoolisme abêtit l'homme.
    (Tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.)

    • Câu này cho thấy sự ảnh hưởng tiêu cực của rượu đến khả năng suy nghĩ nhận thức của con người.
  2. Le travail monotone a fini par l'abêtir.
    (Công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho trở nên ngu muội.)

    • đây, câu nhấn mạnh rằng công việc nhàm chán có thể dẫn đến sự trì trệ trong tư duy sáng tạo.
Các dạng biến thể:
  • Abêtissement (danh từ): Sự ngu muội, sự đần độn.

    • Ví dụ: L'abêtissement est souvent causé par un manque d'éducation. (Sự ngu muội thường được gây ra bởi sự thiếu hụt giáo dục.)
  • Abêtissant (tính từ): Gây ngu muội, đần độn.

    • Ví dụ: Les émissions de télévision peuvent être très abêtissantes. (Các chương trình truyền hình có thể rất gây ngu muội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rendre stupide: Cũng có nghĩa là "làm ngu ngốc".

    • Ví dụ: Cette situation peut rendre quelqu'un stupide. (Tình huống này có thể làm cho ai đó ngu ngốc.)
  • Apathie: Tình trạng không hứng thú hoặc thiếu năng lượng, có thể dẫn đến sự ngu muội.

  • Obnubiler: Có nghĩalàm cho ai đó mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội: "abêtir" có thể được dùng để chỉ sự tác động của xã hội, phương tiện truyền thông hay giáo dục không hiệu quả đến khả năng tư duy sự phát triển của cá nhân.

  • Sử dụng trong văn học: Tác giả có thể sử dụng "abêtir" để mô tả sự thoái hóa của một nhân vật trong câu chuyện, qua đó thể hiện một thông điệp sâu sắc về xã hội.

Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "abêtir", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être dans le brouillard" (Ở trong sương mù): Nghĩakhông rõ ràng trong suy nghĩ, tương tự như việc bị làm ngu muội.

Kết luận:

Từ "abêtir" không chỉ đơn thuầnhành động làm ngu muội, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về trạng thái tinh thần tác động của môi trường xung quanh đến con người.

ngoại động từ
  1. làm ngu muội, làm đần độn đi
    • L'alcoolisme abêtit l'homme
      tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.
    • Le travail monotone a fini par l'abêtir
      công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho trở nên ngu muội.

Comments and discussion on the word "abêtir"