Từ "abutment" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa chính là "chỗ tiếp giáp" hay "trụ chống" trong ngữ cảnh xây dựng, đặc biệt là liên quan đến cầu cống. Cụ thể, nó thường chỉ những trụ đá hoặc cấu trúc mà hỗ trợ hoặc giữ chặt các phần của một công trình, như cầu, ở hai đầu.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính:
Chỗ tiếp giáp tường chống: Đây là phần của một công trình, thường là một bức tường hoặc cấu trúc, giúp phân chia không gian và hỗ trợ tải trọng.
Trụ chống: Thường là một cấu trúc xây dựng được đặt ở hai đầu cầu để giúp duy trì sự ổn định và vững chắc cho cầu.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Abut (động từ): Nghĩa là "tiếp giáp" hoặc "chống đỡ". Ví dụ: "The two buildings abut each other." (Hai tòa nhà tiếp giáp với nhau.)
Abutting (tính từ): Có nghĩa là "tiếp giáp". Ví dụ: "The abutting properties share a common fence." (Các bất động sản tiếp giáp chia sẻ một hàng rào chung.)
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Support (hỗ trợ): Cũng có nghĩa là giúp đỡ hoặc giữ cho một cái gì đó vững chắc.
Pier (trụ): Thường dùng để chỉ trụ nâng đỡ một cầu hoặc một cấu trúc tương tự.
Foundation (nền móng): Phần dưới của một công trình, hỗ trợ toàn bộ cấu trúc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "abutment", bạn có thể thấy một số cụm từ như: - Hold up: Giữ cho cái gì đó vững chắc. Ví dụ: "The beams hold up the roof." (Các thanh đỡ giữ cho mái nhà vững chắc.) - Build on: Xây dựng dựa trên một cái gì đó.