Characters remaining: 500/500
Translation

abutment

/ə'bʌtmənt/
Academic
Friendly

Từ "abutment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "chỗ tiếp giáp" hay "trụ chống" trong ngữ cảnh xây dựng, đặc biệt liên quan đến cầu cống. Cụ thể, thường chỉ những trụ đá hoặc cấu trúc hỗ trợ hoặc giữ chặt các phần của một công trình, như cầu, ở hai đầu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Chỗ tiếp giáp tường chống: Đây phần của một công trình, thường một bức tường hoặc cấu trúc, giúp phân chia không gian hỗ trợ tải trọng.
    • Trụ chống: Thường một cấu trúc xây dựng được đặthai đầu cầu để giúp duy trì sự ổn định vững chắc cho cầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The abutment of the bridge was designed to withstand heavy loads."
    • (Trụ chống của cầu được thiết kế để chịu được tải trọng nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Engineers must consider the material used for the abutment to ensure the longevity of the structure."
    • (Các kỹ sư phải xem xét vật liệu sử dụng cho trụ chống để đảm bảo độ bền của công trình.)
Các biến thể của từ:
  • Abut (động từ): Nghĩa "tiếp giáp" hoặc "chống đỡ". dụ: "The two buildings abut each other." (Hai tòa nhà tiếp giáp với nhau.)
  • Abutting (tính từ): Có nghĩa "tiếp giáp". dụ: "The abutting properties share a common fence." (Các bất động sản tiếp giáp chia sẻ một hàng rào chung.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Support (hỗ trợ): Cũng có nghĩa giúp đỡ hoặc giữ cho một cái đó vững chắc.
  • Pier (trụ): Thường dùng để chỉ trụ nâng đỡ một cầu hoặc một cấu trúc tương tự.
  • Foundation (nền móng): Phần dưới của một công trình, hỗ trợ toàn bộ cấu trúc.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "abutment", bạn có thể thấy một số cụm từ như: - Hold up: Giữ cho cái đó vững chắc. dụ: "The beams hold up the roof." (Các thanh đỡ giữ cho mái nhà vững chắc.) - Build on: Xây dựng dựa trên một cái đó.

danh từ
  1. giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
  2. tường chống, trụ chống; trụ đá (xâyhai đầu cầu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abutment"