Characters remaining: 500/500
Translation

abstème

Academic
Friendly

Từ "abstème" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không uống rượu". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc các phong trào sống lành mạnh.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Chỉ người hoặc điều đó không uống rượu.
  • Danh từ: Ám chỉ một người không uống rượu, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc phong trào sống lành mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Il est abstème. (Anh ấy không uống rượu.)
    • Cette fête est abstème, il n'y a pas d'alcool. (Bữa tiệc này không rượu, không đồ uống cồn.)
  2. Danh từ:

    • Les abstèmes choisissent souvent des boissons sans alcool. (Những người không uống rượu thường chọn đồ uống không cồn.)
    • Il est un abstème convaincu. (Anh ấymột người không uống rượu niềm tin mạnh mẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, "abstème" có thể được nhắc đến như một lựa chọn lối sống tích cực.
  • Trong một số tôn giáo, việc trở thành "abstème" có thểmột phần của các quy định nghiêm ngặt về việc kiêng khem.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Abstinence: Từ này có nghĩa là "sự kiêng khem", không chỉ liên quan đến rượu mà còn có thể áp dụng cho thực phẩm hoặc các thói quen khác.
  • Abstention: Từ này chỉ việc không tham gia hoặc không bỏ phiếu, có nghĩa khác hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
  • Sober (người không uống rượu). Tuy nhiên, "sober" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mener une vie abstème: Sống một cuộc sống không uống rượu.
  • L'abstinence est la mère de la santé: Sự kiêng khemmẹ của sức khỏe.
Kết luận:

Từ "abstème" mang đến một cái nhìn về lối sống lành mạnh sự kiêng khem, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

tính từ & danh từ
  1. (tôn giáo) không uống rượu

Comments and discussion on the word "abstème"