Từ "abstème" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không uống rượu". Đây là một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc các phong trào sống lành mạnh.
Định nghĩa:
Tính từ: Chỉ người hoặc điều gì đó không uống rượu.
Danh từ: Ám chỉ một người không uống rượu, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc phong trào sống lành mạnh.
Ví dụ sử dụng:
Il est abstème. (Anh ấy không uống rượu.)
Cette fête est abstème, il n'y a pas d'alcool. (Bữa tiệc này không có rượu, không có đồ uống có cồn.)
Les abstèmes choisissent souvent des boissons sans alcool. (Những người không uống rượu thường chọn đồ uống không có cồn.)
Il est un abstème convaincu. (Anh ấy là một người không uống rượu có niềm tin mạnh mẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, "abstème" có thể được nhắc đến như một lựa chọn lối sống tích cực.
Trong một số tôn giáo, việc trở thành "abstème" có thể là một phần của các quy định nghiêm ngặt về việc kiêng khem.
Phân biệt với các biến thể và từ gần giống:
Abstinence: Từ này có nghĩa là "sự kiêng khem", không chỉ liên quan đến rượu mà còn có thể áp dụng cho thực phẩm hoặc các thói quen khác.
Abstention: Từ này chỉ việc không tham gia hoặc không bỏ phiếu, có nghĩa khác hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "abstème" mang đến một cái nhìn về lối sống lành mạnh và sự kiêng khem, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.