Characters remaining: 500/500
Translation

abstractionist

/æb'strækʃənist/
Academic
Friendly

Từ "abstractionist" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Các biến thể của từ
  • Abstraction (danh từ): Khái niệm trừu tượng hoặc quá trình trừu tượng hóa.

    • dụ: "The abstraction of complex concepts makes them easier to understand." (Việc trừu tượng hóa các khái niệm phức tạp giúp chúng dễ hiểu hơn.)
  • Abstract (tính từ/danh từ): Từ này cũng liên quan đến trừu tượng, thường được sử dụng để chỉ những thứ không cụ thể hoặc không hình dạng rõ ràng.

    • dụ: "She created an abstract sculpture that evokes deep emotions." ( ấy đã tạo ra một bức tượng trừu tượng gợi lên những cảm xúc sâu sắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nonfigurative: Nghệ thuật không hình khối cụ thể, tương tự như "abstractionist".
  • Conceptual: Nghệ thuật tập trung vào ý tưởng hơn hình thức vật .
  • Symbolic: Nghệ thuật sử dụng biểu tượng thay vì hình ảnh cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "abstractionist", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "think outside the box" (nghĩ theo cách sáng tạo) khi nói về việc áp dụng phong cách trừu tượng trong nghệ thuật.

Kết luận

Tóm lại, "abstractionist" một từ thú vị liên quan đến việc thể hiện nghệ thuật theo cách không cụ thể, giúp người xem có thể cảm nhận suy nghĩ sâu sắc hơn về tác phẩm.

danh từ
  1. (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng
tính từ
  1. (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abstractionist"