Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abstentionniste
Jump to user comments
tính từ
  • bỏ phiếu trắng
    • Electeur abstentionniste
      cử tri bỏ phiếu trắng
danh từ
  • người bỏ phiếu trắng
Comments and discussion on the word "abstentionniste"