Characters remaining: 500/500
Translation

absorptivité

Academic
Friendly

Từ "absorptivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học vật lý. Định nghĩa của khả năng hút hoặc hấp thụ của một chất nào đó, thườngkhả năng một vật liệu có thể hấp thu ánh sáng, nhiệt hoặc các loại bức xạ khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Absorptivité" chỉ mức độ một vật liệu khả năng hấp thu năng lượng, chẳng hạn như ánh sáng hoặc nhiệt. Nếu một vật liệu "absorptivité" cao, sẽ hấp thu nhiều năng lượng hơn so với một vật liệu "absorptivité" thấp.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le noir a une absorptivité élevée." (Màu đen khả năng hấp thu cao.)
    • Câu nâng cao: "Dans les études sur le réchauffement climatique, l'absorptivité des océans est un facteur clé." (Trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, khả năng hấp thu của đại dươngmột yếu tố quan trọng.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "capacité d'absorption" (khả năng hấp thu).
    • Từ gần giống: "absorption" (sự hấp thu), chỉ quá trình qua đó một chất hấp thu một chất khác.
  4. Chú ý:

    • Phân biệt giữa "absorptivité" "absorption":
  5. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • Trong vật lý, "absorptivité" có thể được dùng để mô tả tính chất của các vật liệu trong các ứng dụng như cách nhiệt hoặc phản xạ ánh sáng.
    • Trong hóa học, có thể được sử dụng để mô tả khả năng của các dung dịch trong việc hấp thụ các ion hoặc phân tử.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Mặc dù không cụm từ thành ngữ cụ thể liên quan đến "absorptivité", bạn có thể gặp các cụm từ như "évaluer l'absorptivité" (đánh giá khả năng hấp thu) trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
Kết luận

"Absorptivité" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học, giúp mô tả một thuộc tính vậtcơ bản của các chất.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) khả năng hút, khả năng hấp thu

Comments and discussion on the word "absorptivité"