Characters remaining: 500/500
Translation

absentéisme

Academic
Friendly

Từ "absentéisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩatình trạng không có mặt, hoặc vắng mặt, thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như giáo dục, công việc hoặc chính trị.

Định nghĩa:
  • Absentéisme: Tình trạng vắng mặt, không có mặt.
    • Absentéisme scolaire: Tình trạng nghỉ học, có thể hiểuviệc học sinh không đến trường thường xuyên.
    • Absentéisme politique: Chủ trương tránh mặt, tức là không tham gia vào các hoạt động chính trị hoặc không đến các cuộc họp quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "L’absentéisme scolaire est un problème sérieux dans certaines écoles."
    • (Tình trạng nghỉ họcmột vấn đề nghiêm trọng trong một số trường học.)
  2. Trong công việc:

    • "L’absentéisme au travail peut affecter la productivité de l’entreprise."
    • (Tình trạng vắng mặtnơi làm việc có thể ảnh hưởng đến năng suất của công ty.)
  3. Trong chính trị:

    • "L'absentéisme politique des jeunes électeurs est préoccupant."
    • (Tình trạng tránh mặt chính trị của các cử tri trẻ tuổimột vấn đề đáng lo ngại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Absent: Tính từ, có nghĩavắng mặt.
  • Absence: Danh từ, có nghĩasự vắng mặt.
  • Absenter: Động từ, có nghĩavắng mặt (để chỉ việc không tham gia).
Từ đồng nghĩa:
  • Inexistence: Sự không tồn tại.
  • Désertion: Sự bỏ trốn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu xã hội học, "absentéisme" có thể được phân tích dưới góc độ nguyên nhân hậu quả của việc vắng mặt, chẳng hạn như khảo sát về những lý do học sinh không đến trường hoặc nhân viên không đến làm việc.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "absentéisme" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être absent: Nghĩa là "vắng mặt". - Avoir des absences: Nghĩa là " những lần vắng mặt".

Kết luận:

"Absentéisme" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục công việc.

danh từ giống đực
  1. tật hay vắng mặt
    • Absentéisme scolaire
      tật hay nghỉ học
  2. (chính trị) chủ trương tránh mặt, chính sách không tham gia

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "absentéisme"