Characters remaining: 500/500
Translation

abréviatif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "abréviatif" là một tính từ, có nghĩa là "tắt" hoặc "vắn tắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hình thức rút gọn hoặc viết tắt của một từ hoặc cụm từ.

Định nghĩa:
  • Abréviatif (tính từ): liên quan đến việc rút gọn, viết tắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les documents officiels, il est souvent nécessaire d'utiliser des termes abréviatifs. (Trong các tài liệu chính thức, thường cần thiết phải sử dụng các thuật ngữ viết tắt.)

  2. Les abréviatifs sont très courants dans le langage informatique. (Các từ viết tắt rất phổ biến trong ngôn ngữ công nghệ thông tin.)

Biến thể:
  • Abréviation: Danh từ có nghĩa là "hình thức viết tắt". Ví dụ: "L'abréviation de 'Monsieur' est 'M.'". (Viết tắt của "Ông" là "M.")
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết, việc sử dụng từ "abréviatif" có thể thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như luật pháp, y học, hoặc công nghệ, nơi các thuật ngữ thường xuyên được viết tắt để tiết kiệm thời gian không gian.

Từ gần giống:
  • Abrégé: Cũng có thể được sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn của một tác phẩm văn học hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Contraction: Chỉ sự rút gọn của từ ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "abréviatif", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire une abréviation" (làm một sự rút gọn) khi nói về việc viết tắt một từ hay cụm từ.
tính từ
  1. tắt, vắn tắt
    • Signes abréviatifs
      dấu tắt.

Comments and discussion on the word "abréviatif"