Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abruptement
Jump to user comments
phó từ
  • cục súc, bất ngờ, cụt ngủn
    • La question lui fut posée abruptement
      câu hỏi đặt ra cho nó một cách bất ngờ.
Comments and discussion on the word "abruptement"